Bản dịch của từ Stationary trong tiếng Việt
Stationary
Stationary (Adjective)
Không di chuyển hoặc không có ý định di chuyển.
Not moving or not intended to be moved.
The stationary train blocked the road for hours.
Tàu đỗ không di động đã chặn đường hàng giờ.
The stationary bicycles in the gym are always occupied.
Những chiếc xe đạp tĩnh lặng trong phòng tập thể dục luôn bận rộ.
The stationary position of the statue makes it a landmark.
Vị trí tĩnh lặng của bức tượng khiến nó trở thành biểu tượng địa danh.
Dạng tính từ của Stationary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stationary Đứng yên | - | - |
Họ từ
Từ “stationary” có nghĩa là không di chuyển, đứng yên hoặc trạng thái không thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả vật thể hoặc tình huống không di chuyển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết đối với từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "stationary" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để chỉ các đối tượng không thay đổi vị trí.
Từ "stationary" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng yên". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các vật thể không di chuyển. Hiện nay, "stationary" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kĩ thuật để chỉ trạng thái không thay đổi hoặc không di chuyển. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại khẳng định tính bất động và ổn định của sự vật.
Từ "stationary" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu ngữ cảnh mô tả sự ngừng lại hoặc không di chuyển. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, giao thông và thể thao để chỉ trạng thái không thay đổi hoặc cố định của vật thể. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích và giải thích thông tin một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp