Bản dịch của từ Stationary trong tiếng Việt

Stationary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stationary (Adjective)

stˈeiʃənˌɛɹi
stˈeiʃənˌɛɹi
01

Không di chuyển hoặc không có ý định di chuyển.

Not moving or not intended to be moved.

Ví dụ

The stationary train blocked the road for hours.

Tàu đỗ không di động đã chặn đường hàng giờ.

The stationary bicycles in the gym are always occupied.

Những chiếc xe đạp tĩnh lặng trong phòng tập thể dục luôn bận rộ.

The stationary position of the statue makes it a landmark.

Vị trí tĩnh lặng của bức tượng khiến nó trở thành biểu tượng địa danh.

Dạng tính từ của Stationary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stationary

Đứng yên

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stationary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stationary

Không có idiom phù hợp