Bản dịch của từ Stationary trong tiếng Việt

Stationary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stationary(Adjective)

stˈeɪʃənəri
ˈsteɪʃəˌnɛri
01

Không có bất kỳ chuyển động nào

Not having any motion

Ví dụ
02

Cố định ở một chỗ, không thay đổi

Fixed in one place not changing

Ví dụ
03

Không di chuyển hoặc không có ý định di chuyển

Not moving or not intended to be moved

Ví dụ