Bản dịch của từ Alluvial trong tiếng Việt

Alluvial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alluvial (Adjective)

əlˈuvil
ˌælˈuvil
01

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ phù sa.

Relating to or derived from alluvium.

Ví dụ

The alluvial soil improved farming in the Mekong Delta region.

Đất phù sa đã cải thiện việc trồng trọt ở vùng Đồng bằng Mekong.

The city does not have alluvial areas for community gardens.

Thành phố không có khu vực phù sa cho vườn cộng đồng.

Are alluvial deposits common in urban neighborhoods like New Orleans?

Có phải các lớp trầm tích phù sa thường gặp ở các khu đô thị như New Orleans không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alluvial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alluvial

Không có idiom phù hợp