Bản dịch của từ Alluvium trong tiếng Việt

Alluvium

Noun [U/C]

Alluvium (Noun)

əlˈuviəm
əlˈuviəm
01

Một lượng đất sét, phù sa và cát do nước lũ để lại ở thung lũng sông hoặc đồng bằng, thường tạo ra đất màu mỡ.

A deposit of clay silt and sand left by flowing floodwater in a river valley or delta typically producing fertile soil.

Ví dụ

Farmers rely on alluvium for fertile soil in the Mississippi River Valley.

Nông dân dựa vào alluvium để có đất màu mỡ ở thung lũng sông Mississippi.

The alluvium in the delta does not guarantee high crop yields.

Alluvium trong đồng bằng không đảm bảo năng suất cây trồng cao.

Is alluvium the reason for the region's agricultural success?

Liệu alluvium có phải là lý do cho sự thành công nông nghiệp của khu vực không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alluvium

Không có idiom phù hợp