Bản dịch của từ Delta trong tiếng Việt
Delta
Delta (Noun)
Một từ mã đại diện cho chữ d, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter d used in radio communication.
The delta indicates the letter D in radio communication codes.
Delta chỉ ra chữ D trong các mã liên lạc radio.
The pilot used 'delta' to convey the message clearly over radio.
Phi công sử dụng 'delta' để truyền đạt thông điệp rõ ràng qua radio.
The soldier quickly recognized the delta code during the radio transmission.
Người lính nhanh chóng nhận ra mã delta trong quá trình truyền thông radio.
The fraternity uses the symbol delta in its logo.
Hội sinh viên sử dụng ký hiệu delta trong biểu tượng của mình.
The river delta was a fertile area for agriculture.
Delta sông là khu vực màu mỡ cho nông nghiệp.
Her name is Delta, inspired by her parents' love for Greece.
Tên cô ấy là Delta, được truyền cảm hứng từ tình yêu của bố mẹ với Hy Lạp.
The delta of the Mekong River is a fertile area.
Delta của sông Mekong là một khu vực màu mỡ.
The Nile Delta in Egypt is known for its agriculture.
Delta sông Nile ở Ai Cập nổi tiếng với nông nghiệp.
The Ganges Delta is home to diverse wildlife.
Delta sông Ganges là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Dạng danh từ của Delta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delta | Deltas |
Họ từ
Từ "delta" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất hình thành từ các phù sa do dòng sông bồi đắp ở cửa sông. Trong tài liệu khoa học và địa lý, "delta" cũng thường chỉ ra cấu trúc hình thang hoặc hình tam giác của vùng đất này. Từ "delta" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong việc áp dụng vào các lĩnh vực như sinh thái học hoặc địa chất học.
Từ "delta" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "δέλτα" (delta), chỉ hình dạng giống như chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp. Hình thái này thường miêu tả hình dạng của một khu vực đất được tạo ra bởi sự lắng đọng phù sa tại cửa sông. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ áp dụng cho địa lý mà còn trong toán học và khoa học để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt. Sự chuyển biến này từ hình dạng vật lý sang khái niệm trừu tượng phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "delta" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến địa lý, môi trường, và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh này, "delta" chỉ vùng đất phù sa hình thành tại cửa sông. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong toán học và thống kê để chỉ sự biến đổi hoặc khác biệt. Tình huống phổ biến liên quan đến "delta" bao gồm nghiên cứu sông ngòi, phân tích số liệu, và mô hình hóa thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp