Bản dịch của từ Delta trong tiếng Việt

Delta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delta(Noun)

dˈɛltə
dˈɛltə
01

Một từ mã đại diện cho chữ D, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter D used in radio communication.

Ví dụ
02

Một dải trầm tích hình tam giác lắng đọng ở cửa sông, điển hình là nơi nó phân nhánh thành nhiều cửa ra.

A triangular tract of sediment deposited at the mouth of a river typically where it diverges into several outlets.

Ví dụ
03

Chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp (Δ, δ), phiên âm là 'd'.

The fourth letter of the Greek alphabet Δ δ transliterated as d.

Ví dụ

Dạng danh từ của Delta (Noun)

SingularPlural

Delta

Deltas

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ