Bản dịch của từ Delta trong tiếng Việt
Delta

Delta(Noun)
Một từ mã đại diện cho chữ D, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter D used in radio communication.
Dạng danh từ của Delta (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Delta | Deltas |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "delta" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất hình thành từ các phù sa do dòng sông bồi đắp ở cửa sông. Trong tài liệu khoa học và địa lý, "delta" cũng thường chỉ ra cấu trúc hình thang hoặc hình tam giác của vùng đất này. Từ "delta" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong việc áp dụng vào các lĩnh vực như sinh thái học hoặc địa chất học.
Từ "delta" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "δέλτα" (delta), chỉ hình dạng giống như chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp. Hình thái này thường miêu tả hình dạng của một khu vực đất được tạo ra bởi sự lắng đọng phù sa tại cửa sông. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ áp dụng cho địa lý mà còn trong toán học và khoa học để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt. Sự chuyển biến này từ hình dạng vật lý sang khái niệm trừu tượng phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "delta" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến địa lý, môi trường, và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh này, "delta" chỉ vùng đất phù sa hình thành tại cửa sông. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong toán học và thống kê để chỉ sự biến đổi hoặc khác biệt. Tình huống phổ biến liên quan đến "delta" bao gồm nghiên cứu sông ngòi, phân tích số liệu, và mô hình hóa thông tin.
Họ từ
Từ "delta" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất hình thành từ các phù sa do dòng sông bồi đắp ở cửa sông. Trong tài liệu khoa học và địa lý, "delta" cũng thường chỉ ra cấu trúc hình thang hoặc hình tam giác của vùng đất này. Từ "delta" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong việc áp dụng vào các lĩnh vực như sinh thái học hoặc địa chất học.
Từ "delta" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "δέλτα" (delta), chỉ hình dạng giống như chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp. Hình thái này thường miêu tả hình dạng của một khu vực đất được tạo ra bởi sự lắng đọng phù sa tại cửa sông. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ áp dụng cho địa lý mà còn trong toán học và khoa học để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt. Sự chuyển biến này từ hình dạng vật lý sang khái niệm trừu tượng phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "delta" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến địa lý, môi trường, và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh này, "delta" chỉ vùng đất phù sa hình thành tại cửa sông. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong toán học và thống kê để chỉ sự biến đổi hoặc khác biệt. Tình huống phổ biến liên quan đến "delta" bao gồm nghiên cứu sông ngòi, phân tích số liệu, và mô hình hóa thông tin.
