Bản dịch của từ Delta trong tiếng Việt

Delta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delta (Noun)

dˈɛltə
dˈɛltə
01

Một từ mã đại diện cho chữ d, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter d used in radio communication.

Ví dụ

The delta indicates the letter D in radio communication codes.

Delta chỉ ra chữ D trong các mã liên lạc radio.

The pilot used 'delta' to convey the message clearly over radio.

Phi công sử dụng 'delta' để truyền đạt thông điệp rõ ràng qua radio.

The soldier quickly recognized the delta code during the radio transmission.

Người lính nhanh chóng nhận ra mã delta trong quá trình truyền thông radio.

02

Chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái hy lạp (δ, δ), phiên âm là 'd'.

The fourth letter of the greek alphabet δ δ transliterated as d.

Ví dụ

The fraternity uses the symbol delta in its logo.

Hội sinh viên sử dụng ký hiệu delta trong biểu tượng của mình.

The river delta was a fertile area for agriculture.

Delta sông là khu vực màu mỡ cho nông nghiệp.

Her name is Delta, inspired by her parents' love for Greece.

Tên cô ấy là Delta, được truyền cảm hứng từ tình yêu của bố mẹ với Hy Lạp.

03

Một dải trầm tích hình tam giác lắng đọng ở cửa sông, điển hình là nơi nó phân nhánh thành nhiều cửa ra.

A triangular tract of sediment deposited at the mouth of a river typically where it diverges into several outlets.

Ví dụ

The delta of the Mekong River is a fertile area.

Delta của sông Mekong là một khu vực màu mỡ.

The Nile Delta in Egypt is known for its agriculture.

Delta sông Nile ở Ai Cập nổi tiếng với nông nghiệp.

The Ganges Delta is home to diverse wildlife.

Delta sông Ganges là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

Dạng danh từ của Delta (Noun)

SingularPlural

Delta

Deltas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delta

Không có idiom phù hợp