Bản dịch của từ Fourth trong tiếng Việt
Fourth
Fourth (Adjective)
She was the fourth person to arrive at the party.
Cô ấy là người thứ tư đến buổi tiệc.
The fourth place in the competition went to John.
Vị trí thứ tư trong cuộc thi thuộc về John.
He was the fourth student in line for the school bus.
Anh ấy là học sinh thứ tư trong hàng chờ xe đưa đón của trường.
Dạng tính từ của Fourth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fourth Thứ tư | - | - |
Fourth (Noun)
She sat in the fourth row during the social event.
Cô ấy ngồi ở hàng thứ tư trong sự kiện xã hội.
He was the fourth person to arrive at the social gathering.
Anh ấy là người thứ tư đến tham dự buổi tụ họp xã hội.
They divided the budget into fourths for the social project.
Họ chia ngân sách thành bốn phần cho dự án xã hội.
The band played a powerful fourth in their latest composition.
Ban nhạc đã chơi một âm tấc mạnh mẽ trong bản sáng tác mới nhất của họ.
The singer hit a perfect fourth during the chorus of the song.
Ca sĩ đã đạt một âm tấc hoàn hảo trong bài hát.
The pianist emphasized the fourth in the melody, creating a beautiful harmony.
Nghệ sĩ piano nhấn mạnh âm tấc thứ tư trong giai điệu, tạo ra một âm hòa đẹp.
She shifted to fourth while driving on the highway.
Cô ấy chuyển sang số bốn khi lái xe trên cao tốc.
He accelerated in the fourth to overtake the other cars.
Anh ấy tăng tốc ở số bốn để vượt qua các xe khác.
The car engine sounded smooth in the fourth gear.
Động cơ xe nghe êm ái ở số bốn.
Dạng danh từ của Fourth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fourth | Fourths |
Kết hợp từ của Fourth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fourth of Một phần tư của | The fourth of july is independence day in the us. Ngày tư tháng bảy là ngày độc lập tại mỹ. |
Fourth (Verb)
(không chính thức) đồng ý với một đề xuất hoặc tuyên bố sau khi nó đã được thứ ba.
(informal) to agree with a proposition or statement after it has already been thirded.
After much discussion, the group finally fourthed the motion.
Sau nhiều cuộc thảo luận, nhóm cuối cùng đã đồng tình với đề xuất.
She fourthed the plan to have a potluck dinner for the community.
Cô ấy đồng tình với kế hoạch tổ chức bữa tối dã ngoại cho cộng đồng.
The committee fourthed the decision to host a charity event.
Ủy ban đã đồng tình với quyết định tổ chức sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "fourth" là một tính từ và danh từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí thứ tư trong một dãy, được sử dụng để định lượng, biểu thị thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương đương, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Từ này còn được dùng trong các thuật ngữ toán học, ví dụ như "fourth place" (vị trí thứ tư) hoặc "fourth dimension" (chiều thứ tư).
Từ "fourth" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "feorþa", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "quartus", có nghĩa là "thứ tư". Gốc từ này có liên quan đến số đếm, cụ thể là thứ tự trong chuỗi số. Lịch sử phát triển của từ đã phản ánh sự mở rộng trong hệ thống số và thứ tự, dẫn đến việc sử dụng từ "fourth" trong các ngữ cảnh hiện đại, như trong toán học và thời gian, thể hiện vị trí thứ tư trong một dãy hoặc danh sách.
Từ "fourth" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả thứ tự hoặc trình bày thông tin theo chuỗi. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để đưa ra quan điểm hoặc ý kiến thứ tư trong một lập luận. Ngoài ra, từ "fourth" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh toán học, âm nhạc (khi đề cập đến quãng âm) và các cuộc thảo luận về thứ tự và phân loại trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp