Bản dịch của từ E trong tiếng Việt

E

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E(Noun)

ˈɛ
ˈeɪ
01

Một nốt nhạc cao hơn D một bán cung và thấp hơn F một tông.

A musical note that is a semitone above D and a tone below F

Ví dụ
02

Một điểm số được cho để biểu thị một kết quả học tập kém, thường là trong bối cảnh học thuật.

A grade given to represent a failing performance typically in an academic context

Ví dụ
03

Chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái tiếng Anh

The fifth letter of the English alphabet

Ví dụ

E(Verb)

ˈɛ
ˈeɪ
01

Chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái tiếng Anh

To move or be situated in a specified position or location often used to describe the act of creating or establishing something

Ví dụ
02

Một điểm số được đưa ra để biểu thị một kết quả không đạt yêu cầu, thường trong bối cảnh học tập.

To indicate or represent something often through the use of symbols or signs

Ví dụ