Bản dịch của từ Diatonic trong tiếng Việt
Diatonic
Diatonic (Adjective)
(của thang âm, quãng, v.v.) chỉ liên quan đến các nốt phù hợp với phím thịnh hành mà không thay đổi màu sắc.
Of a scale interval etc involving only notes proper to the prevailing key without chromatic alteration.
The diatonic scale is commonly used in music theory discussions.
Quy luật diatonic thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết âm nhạc.
Some musicians prefer to avoid diatonic notes for a more unique sound.
Một số nhạc sĩ thích tránh các nốt diatonic để có âm thanh độc đáo hơn.
Is it necessary to follow a diatonic structure in this composition?
Có cần phải tuân thủ cấu trúc diatonic trong bài hát này không?
Từ "diatonic" xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, có nghĩa là "thuộc về hai tông". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "diatonic" chỉ hệ thống âm gồm bảy nốt trong một quãng tám, bao gồm năm nốt nguyên và hai nốt bán nguyên, tạo thành các thang âm chính hay phụ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong cả hai ngữ cảnh, "diatonic" thường được sử dụng để miêu tả các khái niệm như hợp âm, thang âm và hòa âm trong âm nhạc lý thuyết.
Từ "diatonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diatonikos", có nghĩa là "điều chỉnh". Nó được cấu thành từ "dia" (thông qua) và "tonos" (nốt nhạc, âm điệu). Trong lịch sử âm nhạc, khái niệm này đề cập đến hệ thống các nốt trong một gam âm tự nhiên mà không sử dụng sắc âm. Sự kết hợp của âm thanh theo cách này vẫn duy trì ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự tương quan giữa âm vực trong các hệ thống âm nhạc.
Từ “diatonic” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và lý thuyết âm nhạc, với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói. Trong bài viết và đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết chuyên ngành về nhạc lý. “Diatonic” thường chỉ các âm thanh thuộc một gam hoặc hệ thống nhất định, đặc biệt là âm nhạc phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp