Bản dịch của từ Prevailing trong tiếng Việt
Prevailing

Prevailing(Adjective)
Chiếm ưu thế; có sức mạnh lớn nhất.
Predominant of greatest force.
Phổ biến, phổ biến, phổ biến.
Dạng tính từ của Prevailing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Prevailing Đang chiếm ưu thế | More prevailing Chiếm ưu thế hơn | Most prevailing Phổ biến nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prevailing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thịnh hành" hoặc "chiếm ưu thế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những quan điểm, ý kiến hoặc điều kiện thống trị trong một hoàn cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "prevailing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevalens", là dạng hiện tại của động từ "praevalere", nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "thắng thế". Từ này kết hợp giữa tiền tố "prae-" (trước, trên) và động từ "valere" (có sức mạnh, giá trị). Trong tiếng Anh, "prevailing" đã phát triển từ nghĩa chỉ tình trạng chiếm ưu thế về mặt thể chất sang nghĩa rộng hơn trong bối cảnh xã hội, như trong "thái độ chiếm ưu thế" hay "ý kiến phổ biến". Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà sức mạnh và ảnh hưởng được hiểu rộng hơn trong các khía cạnh đời sống xã hội.
Từ "prevailing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả xu hướng hoặc điều kiện hiện tại. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng phổ biến hoặc chiếm ưu thế, như trong các nghiên cứu về xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "prevailing" còn thường có mặt trong các bài báo và thảo luận về các vấn đề toàn cầu.
Họ từ
Từ "prevailing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thịnh hành" hoặc "chiếm ưu thế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những quan điểm, ý kiến hoặc điều kiện thống trị trong một hoàn cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "prevailing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevalens", là dạng hiện tại của động từ "praevalere", nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "thắng thế". Từ này kết hợp giữa tiền tố "prae-" (trước, trên) và động từ "valere" (có sức mạnh, giá trị). Trong tiếng Anh, "prevailing" đã phát triển từ nghĩa chỉ tình trạng chiếm ưu thế về mặt thể chất sang nghĩa rộng hơn trong bối cảnh xã hội, như trong "thái độ chiếm ưu thế" hay "ý kiến phổ biến". Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà sức mạnh và ảnh hưởng được hiểu rộng hơn trong các khía cạnh đời sống xã hội.
Từ "prevailing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả xu hướng hoặc điều kiện hiện tại. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng phổ biến hoặc chiếm ưu thế, như trong các nghiên cứu về xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "prevailing" còn thường có mặt trong các bài báo và thảo luận về các vấn đề toàn cầu.
