Bản dịch của từ Prevailing trong tiếng Việt
Prevailing
Prevailing (Adjective)
Chiếm ưu thế; có sức mạnh lớn nhất.
Predominant of greatest force.
The prevailing attitude towards education is positive in this community.
Thái độ phổ biến đối với giáo dục là tích cực trong cộng đồng này.
In the prevailing social norms, family values are highly emphasized.
Trong các chuẩn mực xã hội phổ biến, giá trị gia đình được nhấn mạnh.
The prevailing trend of online shopping is increasing among young people.
Xu hướng mua sắm trực tuyến phổ biến đang tăng trong số thanh niên.
Phổ biến, phổ biến, phổ biến.
The prevailing opinion among the students was to organize a charity event.
Ý kiến phổ biến trong số sinh viên là tổ chức sự kiện từ thiện.
In the prevailing culture, family values are highly respected and prioritized.
Trong văn hóa phổ biến, giá trị gia đình được tôn trọng và ưu tiên cao.
The prevailing trend of online shopping has transformed the retail industry.
Xu hướng mua sắm trực tuyến phổ biến đã biến đổi ngành bán lẻ.
Dạng tính từ của Prevailing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prevailing Đang chiếm ưu thế | More prevailing Chiếm ưu thế hơn | Most prevailing Phổ biến nhất |
Họ từ
Từ "prevailing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thịnh hành" hoặc "chiếm ưu thế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những quan điểm, ý kiến hoặc điều kiện thống trị trong một hoàn cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "prevailing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevalens", là dạng hiện tại của động từ "praevalere", nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "thắng thế". Từ này kết hợp giữa tiền tố "prae-" (trước, trên) và động từ "valere" (có sức mạnh, giá trị). Trong tiếng Anh, "prevailing" đã phát triển từ nghĩa chỉ tình trạng chiếm ưu thế về mặt thể chất sang nghĩa rộng hơn trong bối cảnh xã hội, như trong "thái độ chiếm ưu thế" hay "ý kiến phổ biến". Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà sức mạnh và ảnh hưởng được hiểu rộng hơn trong các khía cạnh đời sống xã hội.
Từ "prevailing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả xu hướng hoặc điều kiện hiện tại. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng phổ biến hoặc chiếm ưu thế, như trong các nghiên cứu về xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "prevailing" còn thường có mặt trong các bài báo và thảo luận về các vấn đề toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp