Bản dịch của từ Prevailing trong tiếng Việt

Prevailing

Adjective

Prevailing (Adjective)

pɹivˈeilɪŋ
pɹɪvˈeilɪŋ
01

Chiếm ưu thế; có sức mạnh lớn nhất.

Predominant of greatest force.

Ví dụ

The prevailing attitude towards education is positive in this community.

Thái độ phổ biến đối với giáo dục là tích cực trong cộng đồng này.

In the prevailing social norms, family values are highly emphasized.

Trong các chuẩn mực xã hội phổ biến, giá trị gia đình được nhấn mạnh.

The prevailing trend of online shopping is increasing among young people.

Xu hướng mua sắm trực tuyến phổ biến đang tăng trong số thanh niên.

02

Phổ biến, phổ biến, phổ biến.

Prevalent common widespread.

Ví dụ

The prevailing opinion among the students was to organize a charity event.

Ý kiến phổ biến trong số sinh viên là tổ chức sự kiện từ thiện.

In the prevailing culture, family values are highly respected and prioritized.

Trong văn hóa phổ biến, giá trị gia đình được tôn trọng và ưu tiên cao.

The prevailing trend of online shopping has transformed the retail industry.

Xu hướng mua sắm trực tuyến phổ biến đã biến đổi ngành bán lẻ.

Dạng tính từ của Prevailing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prevailing

Đang chiếm ưu thế

More prevailing

Chiếm ưu thế hơn

Most prevailing

Phổ biến nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prevailing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] On one hand, there is a concern that modern communication technology has contributed to social isolation [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Prevailing

Không có idiom phù hợp