Bản dịch của từ Chromatic trong tiếng Việt

Chromatic

Adjective

Chromatic (Adjective)

kɹoʊmˈætɪk
kɹoʊmˈætɪk
01

Liên quan đến hoặc sử dụng các nốt không thuộc thang âm nguyên của phím mà đoạn văn được viết.

Relating to or using notes not belonging to the diatonic scale of the key in which a passage is written.

Ví dụ

The chromatic music piece added an interesting twist to the concert.

Bản nhạc chromatic đã thêm một chiều sâu thú vị vào buổi hòa nhạc.

Her chromatic painting showcased a vibrant mix of colors and tones.

Bức tranh chromatic của cô ấy trưng bày một sự kết hợp sôi động của màu sắc và âm thanh.

The artist's chromatic palette captured the essence of modern art.

Bảng màu chromatic của nghệ sĩ bắt lấy bản chất của nghệ thuật hiện đại.

02

Liên quan đến hoặc được sản xuất bởi màu sắc.

Relating to or produced by colour.

Ví dụ

The chromatic decorations at the social event were vibrant and eye-catching.

Các trang trí màu sắc tại sự kiện xã hội rất sặc sỡ và lôi cuốn.

She wore a chromatic dress that stood out among the crowd.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu sắc nổi bật giữa đám đông.

The artist used a chromatic palette to create a visually appealing mural.

Họa sĩ đã sử dụng bảng màu sắc để tạo ra một bức tranh tường hấp dẫn về mặt hình ảnh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chromatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatic

Không có idiom phù hợp