Bản dịch của từ Floodwater trong tiếng Việt

Floodwater

Noun [U/C]

Floodwater (Noun)

01

Nước do lũ lụt để lại.

Water left by flooding.

Ví dụ

The floodwater in Houston reached over 20 feet last year.

Nước lũ ở Houston đã đạt hơn 20 feet năm ngoái.

Floodwater did not recede quickly after the storm in New Orleans.

Nước lũ không rút nhanh sau bão ở New Orleans.

How did the floodwater affect the community in Miami?

Nước lũ đã ảnh hưởng đến cộng đồng ở Miami như thế nào?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floodwater

Không có idiom phù hợp