Bản dịch của từ Floodwater trong tiếng Việt
Floodwater
Noun [U/C]
Floodwater (Noun)
Ví dụ
The floodwater in Houston reached over 20 feet last year.
Nước lũ ở Houston đã đạt hơn 20 feet năm ngoái.
Floodwater did not recede quickly after the storm in New Orleans.
Nước lũ không rút nhanh sau bão ở New Orleans.
How did the floodwater affect the community in Miami?
Nước lũ đã ảnh hưởng đến cộng đồng ở Miami như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Floodwater
Không có idiom phù hợp