Bản dịch của từ Flooding trong tiếng Việt

Flooding

Noun [U] Verb

Flooding (Noun Uncountable)

ˈflʌd.ɪŋ
ˈflʌd.ɪŋ
01

Sự làm ngập lụt; sự tràn ngập.

Flooding; overflow.

Ví dụ

Severe flooding in town displaced hundreds of families.

Lũ lụt nghiêm trọng ở thị trấn khiến hàng trăm gia đình phải di dời.

The government provided aid to flood victims in the affected area.

Chính phủ đã viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt ở khu vực bị ảnh hưởng.

Climate change is causing more frequent and severe flooding worldwide.

Biến đổi khí hậu đang gây ra lũ lụt thường xuyên và nghiêm trọng hơn trên toàn thế giới.

Flooding (Verb)

flˈʌdɪŋ
flˈʌdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lũ lụt.

Present participle and gerund of flood.

Ví dụ

Flooding caused evacuations in the town.

Lũ lụt gây sơ tán ở thị trấn.

Heavy rainfall led to severe flooding in the city.

Mưa lớn dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng ở thành phố.

People are worried about flooding during the rainy season.

Mọi người lo lắng về lũ lụt trong mùa mưa.

Dạng động từ của Flooding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flood

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flooded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flooded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Floods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flooding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flooding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Overall, nearly every part of the town will be when happen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution proposes two dams and reservoirs to be built at the headwaters of both rivers, acting as a barrier to prevent [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and flash [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The maps illustrate how a village is affected by and two methods to protect it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Flooding

Không có idiom phù hợp