Bản dịch của từ Flooding trong tiếng Việt
Flooding
Flooding (Noun Uncountable)
Sự làm ngập lụt; sự tràn ngập.
Flooding; overflow.
Severe flooding in town displaced hundreds of families.
Lũ lụt nghiêm trọng ở thị trấn khiến hàng trăm gia đình phải di dời.
The government provided aid to flood victims in the affected area.
Chính phủ đã viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt ở khu vực bị ảnh hưởng.
Climate change is causing more frequent and severe flooding worldwide.
Biến đổi khí hậu đang gây ra lũ lụt thường xuyên và nghiêm trọng hơn trên toàn thế giới.
Flooding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lũ lụt.
Present participle and gerund of flood.
Flooding caused evacuations in the town.
Lũ lụt gây sơ tán ở thị trấn.
Heavy rainfall led to severe flooding in the city.
Mưa lớn dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng ở thành phố.
People are worried about flooding during the rainy season.
Mọi người lo lắng về lũ lụt trong mùa mưa.
Dạng động từ của Flooding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flood |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flooded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flooded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flooding |
Họ từ
Lũ lụt (flooding) là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi nước dâng cao vượt mức bình thường, gây ra sự ngập úng trên các khu vực đất liền. Hiện tượng này có thể do mưa lớn, tan băng hoặc bão. Trong tiếng Anh, từ "flooding" có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi các tài liệu khoa học hoặc chính phủ tại Anh có thể sử dụng thuật ngữ "flood" để chỉ sự kiện này, trong khi Mỹ thường nhấn mạnh "flooding" khi nói về tình trạng kéo dài.
Từ "flooding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flood", bắt nguồn từ tiếng Old English "flōd", có nghĩa là “dòng nước.” Từ này được xuất phát từ nguyên tố Proto-Germanic *flōdō, có liên quan đến nghĩa là “chảy” hay “tràn.” Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gia tăng hiện tượng tự nhiên, với ý nghĩa hiện tại chỉ việc nước tràn vào các vùng đất mà bình thường không bị ngập. "Flooding" hiện nay không chỉ đề cập đến hiện tượng môi trường mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, như trong cảm xúc hay thông tin tràn ngập.
Từ "flooding" xuất hiện với tần suất cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề môi trường và thảm họa tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến quản lý rủi ro, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, và các biện pháp giảm thiểu thiên tai. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "flooding" cũng phổ biến trong báo chí, nghiên cứu khoa học, và các báo cáo chính phủ nói về tác động của lũ lụt đến con người và hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp