Bản dịch của từ Mooring trong tiếng Việt
Mooring
Mooring (Noun)
The boat's mooring broke loose during the storm.
Sự buộc của con thuyền bị đứt trong cơn bão.
Never forget to secure the mooring properly before leaving the dock.
Không bao giờ quên buộc chặt sự buộc trước khi rời bến.
Is it necessary to check the mooring before every departure?
Có cần phải kiểm tra sự buộc trước mỗi lần khởi hành không?
Kết hợp từ của Mooring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slip mooring Tháo cột neo | Did the ship slip from its mooring during the storm? Tàu có trượt khỏi neo của nó trong cơn bão không? |
Break loose from mooring Thoát khỏi neo đậu | The social event caused the boat to break loose from mooring. Sự kiện xã hội đã làm thuyền thoát khỏi neo. |
Come loose from mooring Tuột khỏi neo | The boat came loose from its mooring during the storm. Chiếc thuyền đã rời khỏi chỗ neo của nó trong cơn bão. |
Be torn from mooring Bị tháo khỏi neo | The boat was torn from its mooring during the storm. Chiếc thuyền đã bị cắt đứt khỏi chỗ neo của nó trong cơn bão. |
Mooring (Noun Countable)
Mooring the boat to the pier is essential for safety.
Buộc thuyền vào cầu cảng là cần thiết cho an toàn.
Never forget to check the mooring before setting sail.
Đừng bao giờ quên kiểm tra chốt buộc trước khi ra khơi.
Is the mooring secure enough to withstand strong winds?
Chốt buộc có đủ chắc chắn để chịu được gió mạnh không?
Kết hợp từ của Mooring (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Break loose from mooring Tháo cạn | The idea of breaking loose from mooring can lead to freedom. Ý tưởng thoát khỏi neo có thể dẫn đến tự do. |
Slip mooring Thả neo | Did the ship slip its mooring during the storm? Tàu có trượt neo trong cơn bão không? |
Be torn from mooring Bị tháo khỏi neo | The boat was torn from its mooring during the storm. Chiếc thuyền đã bị cuốn từ chỗ neo của nó trong cơn bão. |
Come loose from mooring Tuột khỏi neo | The boat came loose from its mooring and drifted away. Chiếc thuyền rời khỏi neo và trôi đi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp