Bản dịch của từ Mooring trong tiếng Việt

Mooring

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooring (Noun)

mˈɔɹɪŋz
mˈuɹɪŋz
01

Dây thừng hoặc dây xích mà thuyền được buộc vào một vật cố định như bến tàu.

The ropes or chains by which a boat is tied to a fixed object such as a pier.

Ví dụ

The boat's mooring broke loose during the storm.

Sự buộc của con thuyền bị đứt trong cơn bão.

Never forget to secure the mooring properly before leaving the dock.

Không bao giờ quên buộc chặt sự buộc trước khi rời bến.

Is it necessary to check the mooring before every departure?

Có cần phải kiểm tra sự buộc trước mỗi lần khởi hành không?

Kết hợp từ của Mooring (Noun)

CollocationVí dụ

Slip mooring

Tháo cột neo

Did the ship slip from its mooring during the storm?

Tàu có trượt khỏi neo của nó trong cơn bão không?

Break loose from mooring

Thoát khỏi neo đậu

The social event caused the boat to break loose from mooring.

Sự kiện xã hội đã làm thuyền thoát khỏi neo.

Come loose from mooring

Tuột khỏi neo

The boat came loose from its mooring during the storm.

Chiếc thuyền đã rời khỏi chỗ neo của nó trong cơn bão.

Be torn from mooring

Bị tháo khỏi neo

The boat was torn from its mooring during the storm.

Chiếc thuyền đã bị cắt đứt khỏi chỗ neo của nó trong cơn bão.

Mooring (Noun Countable)

mˈɔɹɪŋz
mˈuɹɪŋz
01

Hành động cố định thuyền vào một vật cố định như bến tàu.

The act of securing a boat to a fixed object such as a pier.

Ví dụ

Mooring the boat to the pier is essential for safety.

Buộc thuyền vào cầu cảng là cần thiết cho an toàn.

Never forget to check the mooring before setting sail.

Đừng bao giờ quên kiểm tra chốt buộc trước khi ra khơi.

Is the mooring secure enough to withstand strong winds?

Chốt buộc có đủ chắc chắn để chịu được gió mạnh không?

Kết hợp từ của Mooring (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Break loose from mooring

Tháo cạn

The idea of breaking loose from mooring can lead to freedom.

Ý tưởng thoát khỏi neo có thể dẫn đến tự do.

Slip mooring

Thả neo

Did the ship slip its mooring during the storm?

Tàu có trượt neo trong cơn bão không?

Be torn from mooring

Bị tháo khỏi neo

The boat was torn from its mooring during the storm.

Chiếc thuyền đã bị cuốn từ chỗ neo của nó trong cơn bão.

Come loose from mooring

Tuột khỏi neo

The boat came loose from its mooring and drifted away.

Chiếc thuyền rời khỏi neo và trôi đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mooring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooring

Không có idiom phù hợp