Bản dịch của từ Pier trong tiếng Việt

Pier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pier(Noun)

piɹ
pˈɪɹ
01

Một cấu trúc dài và hẹp nhô ra từ nhà ga sân bay, giúp hành khách tiếp cận máy bay.

A long, narrow structure projecting from an airport terminal, giving passengers access to an aircraft.

Ví dụ
02

Một giá đỡ vững chắc được thiết kế để duy trì áp lực thẳng đứng.

A solid support designed to sustain vertical pressure.

Ví dụ
03

Nền trên các cột nhô từ bờ biển xuống biển, thường kết hợp các khu vui chơi giải trí và địa điểm ăn uống.

A platform on pillars projecting from the shore into the sea, typically incorporating entertainment arcades and places to eat.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pier (Noun)

SingularPlural

Pier

Piers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ