Bản dịch của từ Pier trong tiếng Việt
Pier
Pier (Noun)
The passengers walked along the pier to board the plane.
Hành khách đi dọc theo bến tàu để lên máy bay.
The pier at the airport made it easier to reach the aircraft.
Bến tàu ở sân bay giúp việc tiếp cận máy bay dễ dàng hơn.
The new pier construction improved passenger experience at the airport.
Việc xây dựng bến tàu mới đã cải thiện trải nghiệm của hành khách tại sân bay.
Nền trên các cột nhô từ bờ biển xuống biển, thường kết hợp các khu vui chơi giải trí và địa điểm ăn uống.
A platform on pillars projecting from the shore into the sea, typically incorporating entertainment arcades and places to eat.
The pier hosted a summer concert for the community.
Bến tàu đã tổ chức một buổi hòa nhạc mùa hè cho cộng đồng.
The new pier restaurant attracted many tourists with its seafood menu.
Nhà hàng ở bến tàu mới đã thu hút nhiều khách du lịch với thực đơn hải sản.
The local pier has become a popular spot for evening strolls.
Bến tàu địa phương đã trở thành một địa điểm nổi tiếng để đi dạo buổi tối.
The pier was crowded with tourists enjoying the beautiful sunset.
Bến tàu đông đúc khách du lịch đang tận hưởng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
The local community gathered at the pier for a charity event.
Cộng đồng địa phương tập trung tại bến tàu để tổ chức một sự kiện từ thiện.
The new pier construction will boost tourism in the area.
Việc xây dựng bến tàu mới sẽ thúc đẩy du lịch trong khu vực.
Dạng danh từ của Pier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pier | Piers |
Họ từ
Từ "pier" chỉ một cấu trúc xây dựng nhô ra khỏi bờ biển, thường được sử dụng để neo đậu tàu thuyền hoặc làm nơi đi dạo cho khách du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ, "pier" và trong tiếng Anh Anh cũng đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý, "pier" có thể có các biến thể như "jetty" hay "wharf" tùy thuộc vào chức năng và cấu trúc cụ thể.
Từ "pier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piera", mang nghĩa là "đá", liên quan đến ý nghĩa của một cấu trúc được xây dựng để chịu đựng sức nước. Đến thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những công trình ngăn cách giữa đất và nước, phục vụ cho tàu thuyền. Ý nghĩa hiện tại của "pier" vẫn duy trì sự kết nối với nguồn gốc, thể hiện vai trò của các cấu trúc này trong việc hỗ trợ giao thương và du lịch trên mặt nước.
Từ "pier" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các địa điểm ven biển hoặc hoạt động liên quan đến du lịch. Trong các tình huống phổ biến khác, "pier" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kiến trúc ven biển, hải sản, hoặc các hoạt động giải trí như câu cá và đi dạo, thể hiện sự kết nối giữa đất liền và mặt nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp