Bản dịch của từ Airport trong tiếng Việt

Airport

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airport (Noun Countable)

ˈeə.pɔːt
ˈer.pɔːrt
01

Sân bay.

Airport.

Ví dụ

John arrived at the airport to catch his flight to Paris.

John đến sân bay để bắt chuyến bay đi Paris.

The airport was crowded with families waiting to greet loved ones.

Sân bay đông đúc với những gia đình đang chờ đón những người thân yêu.

An airport is a busy place with planes taking off and landing.

Sân bay là một nơi bận rộn với những chiếc máy bay cất cánh và hạ cánh.

Kết hợp từ của Airport (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Commercial airport

Sân bay thương mại

The commercial airport in new york serves millions of passengers annually.

Sân bay thương mại ở new york phục vụ hàng triệu hành khách hàng năm.

Hub airport

Sân bay trung tâm

Heathrow airport in london is a major hub airport.

Sân bay heathrow ở london là một trung tâm hàng không lớn.

Major airport

Sân bay lớn

The major airport in new york is jfk.

Sân bay lớn ở new york là jfk.

Regional airport

Sân bay khu vực

The regional airport serves nearby towns with domestic flights.

Sân bay khu vực phục vụ các thị trấn lân cận với các chuyến bay nội địa.

Large airport

Sân bay lớn

The large airport in london serves millions of passengers annually.

Sân bay lớn ở london phục vụ hàng triệu hành khách hàng năm.

Airport (Noun)

ˈɛɹpˌɔɹt
ˈɛɹpˌoʊɹt
01

Một tổ hợp các đường băng và tòa nhà để cất cánh, hạ cánh và bảo dưỡng máy bay dân dụng, có tiện nghi dành cho hành khách.

A complex of runways and buildings for the take-off, landing, and maintenance of civil aircraft, with facilities for passengers.

Ví dụ

The airport in London is one of the busiest in the world.

Sân bay ở London là một trong những sân bay bận rộn nhất thế giới.

Passengers waited at the airport for their flight to Paris.

Hành khách đợi ở sân bay cho chuyến bay đến Paris.

The airport staff assisted elderly travelers with their luggage.

Nhân viên sân bay hỗ trợ những du khách lớn tuổi mang hành lý.

Dạng danh từ của Airport (Noun)

SingularPlural

Airport

Airports

Kết hợp từ của Airport (Noun)

CollocationVí dụ

Domestic airport

Sân bay nội địa

The domestic airport in sydney serves many local travelers.

Sân bay nội địa ở sydney phục vụ nhiều du khách địa phương.

Commercial airport

Sân bay thương mại

The commercial airport in new york is always busy.

Sân bay thương mại ở new york luôn luôn đông đúc.

Hub airport

Sân bay trung tâm

Heathrow airport in london is a major hub airport.

Sân bay heathrow ở london là một trung tâm hàng không lớn.

Destination airport

Sân bay đích

The flight landed at the destination airport on time.

Chuyến bay hạ cánh tại sân bay đích đến đúng giờ.

Local airport

Sân bay địa phương

The local airport serves domestic flights for the community.

Sân bay địa phương phục vụ các chuyến bay nội địa cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airport cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The two plans show Southwest as it is now and redevelopment plans for next year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] A new road linking the southern and eastern roads has been constructed, while the has also increased dramatically in size [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] There was an situated to the east of the city, and government buildings located on the southern side of the river, accessed via a bridge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The current has very few facilities for departing passengers, with only a coffee shop on the right-hand side, opposite a check-in counter [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Airport

Không có idiom phù hợp