Bản dịch của từ Terminal trong tiếng Việt
Terminal

Terminal (Adjective)
The doctor delivered the news of her terminal illness gently.
Bác sĩ thông báo về căn bệnh không thể chữa trị của cô ấy một cách nhẹ nhàng.
The community organized a fundraiser to support the terminal patients.
Cộng đồng tổ chức một buổi gây quỹ để ủng hộ những bệnh nhân không thể chữa trị.
Despite the terminal prognosis, he remained positive and hopeful.
Mặc dù dự đoán không thể chữa trị, anh ấy vẫn lạc quan và hy vọng.
The terminal gate was crowded with passengers waiting for departure.
Cổng cuối cùng đông đúc với hành khách đợi khởi hành.
The terminal building was the last stop for the bus route.
Toà nhà cuối cùng là điểm dừng cuối cùng của tuyến xe buýt.
The terminal event of the social gathering was a fireworks display.
Sự kiện cuối cùng của buổi tụ tập xã hội là màn bắn pháo hoa.
The terminal exams are approaching fast this semester.
Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần trong học kỳ này.
She submitted her terminal project before the deadline.
Cô ấy đã nộp dự án cuối kỳ trước thời hạn.
The terminal report must be handed in by Friday.
Báo cáo cuối kỳ phải được nộp trước thứ Sáu.
Dạng tính từ của Terminal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Terminal Thiết bị cuối | - | - |
Terminal (Noun)
The hospital provides care for terminal patients.
Bệnh viện chăm sóc cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
Support groups offer help to terminal patients and their families.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối và gia đình của họ.
She volunteers at a hospice for terminal patients.
Cô ấy làm tình nguyện viên tại một nhà dưỡng lão cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
The information kiosk at the mall has a touch-screen terminal.
Quầy thông tin tại trung tâm mua sắm có một terminal cảm ứng.
The airport has self-service check-in terminals for passengers' convenience.
Sân bay có các terminal tự dịch vụ để tiện lợi cho hành khách.
The library's computer lab has multiple desktop terminals for research.
Phòng máy tính của thư viện có nhiều terminal để nghiên cứu.
The train arrived at the terminal after a long journey.
Tàu đã đến ga cuối cùng sau một chuyến đi dài.
She waited for her friend at the bus terminal.
Cô đợi bạn ở bến xe buýt.
The airport terminal was bustling with travelers.
Ga sân bay đang rộn ràng với những người du lịch.