Bản dịch của từ Terminal trong tiếng Việt
Terminal
Noun [U/C] Adjective

Terminal(Noun)
tˈɜːmɪnəl
ˈtɝmənəɫ
Ví dụ
02
Một điểm kết nối cho một thiết bị hoặc hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hoặc truyền thông.
A point of connection for a device or system especially in transport or communication
Ví dụ
Terminal(Adjective)
tˈɜːmɪnəl
ˈtɝmənəɫ
Ví dụ
02
Một địa điểm mà giao thông hội tụ như sân bay hoặc bến xe buýt.
Final concluding happening at the end
Ví dụ
03
Một thiết bị đầu cuối máy tính là thiết bị được sử dụng để nhập dữ liệu vào hoặc hiển thị dữ liệu từ máy tính.
Pertaining to or situated at a boundary or terminal point
Ví dụ
