Bản dịch của từ Terminal trong tiếng Việt
Terminal
Terminal (Adjective)
The doctor delivered the news of her terminal illness gently.
Bác sĩ thông báo về căn bệnh không thể chữa trị của cô ấy một cách nhẹ nhàng.
The community organized a fundraiser to support the terminal patients.
Cộng đồng tổ chức một buổi gây quỹ để ủng hộ những bệnh nhân không thể chữa trị.
The terminal gate was crowded with passengers waiting for departure.
Cổng cuối cùng đông đúc với hành khách đợi khởi hành.
The terminal building was the last stop for the bus route.
Toà nhà cuối cùng là điểm dừng cuối cùng của tuyến xe buýt.
The terminal exams are approaching fast this semester.
Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần trong học kỳ này.
She submitted her terminal project before the deadline.
Cô ấy đã nộp dự án cuối kỳ trước thời hạn.
Terminal (Noun)
The hospital provides care for terminal patients.
Bệnh viện chăm sóc cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
Support groups offer help to terminal patients and their families.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối và gia đình của họ.
The information kiosk at the mall has a touch-screen terminal.
Quầy thông tin tại trung tâm mua sắm có một terminal cảm ứng.
The airport has self-service check-in terminals for passengers' convenience.
Sân bay có các terminal tự dịch vụ để tiện lợi cho hành khách.
The train arrived at the terminal after a long journey.
Tàu đã đến ga cuối cùng sau một chuyến đi dài.
She waited for her friend at the bus terminal.
Cô đợi bạn ở bến xe buýt.
Điểm kết nối để đóng mạch điện.
A point of connection for closing an electric circuit.
The terminal at the airport was crowded with passengers.
Sân bay đông người ở terminal.
The train terminal was the starting point of their journey.
Ga tàu là điểm xuất phát của hành trình của họ.
Kết hợp từ của Terminal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freight terminal Bãi chuyển phí | The freight terminal is located near the port. Bãi chuyển phát nằm gần cảng. |
Computer terminal Máy tính | The computer terminal helps students access online resources for research. Máy tính cung cấp cho sinh viên truy cập tài nguyên trực tuyến để nghiên cứu. |
Network terminal Điểm cuối mạng | The network terminal connects users to social media platforms. Thiết bị kết nối mạng kết nối người dùng với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Cruise-ship terminal Bến tàu du lịch | The cruise-ship terminal is bustling with tourists and workers. Bến tàu du lịch đông đúc với du khách và công nhân. |
International terminal Hạng cảnh quốc tế | The international terminal is always busy with travelers from around the world. Cảng hàng không quốc tế luôn đông đúc với du khách từ khắp nơi trên thế giới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp