Bản dịch của từ Terminal trong tiếng Việt

Terminal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminal(Noun)

tˈɜːmɪnəl
ˈtɝmənəɫ
01

Một địa điểm nơi các phương tiện giao thông tập trung, chẳng hạn như sân bay hoặc bến xe buýt.

A location where traffic converge such as an airport or bus station

Ví dụ
02

Một điểm kết nối cho một thiết bị hoặc hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hoặc truyền thông.

A point of connection for a device or system especially in transport or communication

Ví dụ
03

Một thiết bị đầu cuối máy tính là một thiết bị được sử dụng để nhập dữ liệu vào hoặc hiển thị dữ liệu từ một máy tính.

A computer terminal a device used to enter data into or display data from a computer

Ví dụ

Terminal(Adjective)

tˈɜːmɪnəl
ˈtɝmənəɫ
01

Một điểm kết nối cho một thiết bị hoặc hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hoặc truyền thông.

Relating to the end of something especially of a period of time or a life cycle

Ví dụ
02

Một địa điểm mà giao thông hội tụ như sân bay hoặc bến xe buýt.

Final concluding happening at the end

Ví dụ
03

Một thiết bị đầu cuối máy tính là thiết bị được sử dụng để nhập dữ liệu vào hoặc hiển thị dữ liệu từ máy tính.

Pertaining to or situated at a boundary or terminal point

Ví dụ