Bản dịch của từ Terminal trong tiếng Việt

Terminal

Adjective Noun [U/C]

Terminal (Adjective)

tˈɝmənl̩
tˈɝɹmənl̩
01

(về một căn bệnh) được dự đoán là sẽ dẫn đến tử vong, đặc biệt là từ từ; không thể chữa được.

(of a disease) predicted to lead to death, especially slowly; incurable.

Ví dụ

The doctor delivered the news of her terminal illness gently.

Bác sĩ thông báo về căn bệnh không thể chữa trị của cô ấy một cách nhẹ nhàng.

The community organized a fundraiser to support the terminal patients.

Cộng đồng tổ chức một buổi gây quỹ để ủng hộ những bệnh nhân không thể chữa trị.

Despite the terminal prognosis, he remained positive and hopeful.

Mặc dù dự đoán không thể chữa trị, anh ấy vẫn lạc quan và hy vọng.

02

Hình thành hoặc nằm ở phần cuối hoặc phần cuối của một cái gì đó.

Forming or situated at the end or extremity of something.

Ví dụ

The terminal gate was crowded with passengers waiting for departure.

Cổng cuối cùng đông đúc với hành khách đợi khởi hành.

The terminal building was the last stop for the bus route.

Toà nhà cuối cùng là điểm dừng cuối cùng của tuyến xe buýt.

The terminal event of the social gathering was a fireworks display.

Sự kiện cuối cùng của buổi tụ tập xã hội là màn bắn pháo hoa.

03

Được thực hiện hoặc xảy ra trong mỗi học kỳ ở trường, cao đẳng, đại học hoặc luật.

Done or occurring each school, college, university, or law term.

Ví dụ

The terminal exams are approaching fast this semester.

Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần trong học kỳ này.

She submitted her terminal project before the deadline.

Cô ấy đã nộp dự án cuối kỳ trước thời hạn.

The terminal report must be handed in by Friday.

Báo cáo cuối kỳ phải được nộp trước thứ Sáu.

Dạng tính từ của Terminal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Terminal

Thiết bị cuối

-

-

Terminal (Noun)

tˈɝmənl̩
tˈɝɹmənl̩
01

Một bệnh nhân đang mắc bệnh hiểm nghèo.

A patient suffering from a terminal illness.

Ví dụ

The hospital provides care for terminal patients.

Bệnh viện chăm sóc cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

Support groups offer help to terminal patients and their families.

Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối và gia đình của họ.

She volunteers at a hospice for terminal patients.

Cô ấy làm tình nguyện viên tại một nhà dưỡng lão cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

02

Một thiết bị mà tại đó người dùng nhập dữ liệu hoặc lệnh cho hệ thống máy tính và hiển thị kết quả nhận được.

A device at which a user enters data or commands for a computer system and which displays the received output.

Ví dụ

The information kiosk at the mall has a touch-screen terminal.

Quầy thông tin tại trung tâm mua sắm có một terminal cảm ứng.

The airport has self-service check-in terminals for passengers' convenience.

Sân bay có các terminal tự dịch vụ để tiện lợi cho hành khách.

The library's computer lab has multiple desktop terminals for research.

Phòng máy tính của thư viện có nhiều terminal để nghiên cứu.

03

Điểm cuối của một tuyến đường sắt hoặc tuyến giao thông khác hoặc một nhà ga tại điểm đó.

The end of a railway or other transport route, or a station at such a point.

Ví dụ

The train arrived at the terminal after a long journey.

Tàu đã đến ga cuối cùng sau một chuyến đi dài.

She waited for her friend at the bus terminal.

Cô đợi bạn ở bến xe buýt.

The airport terminal was bustling with travelers.

Ga sân bay đang rộn ràng với những người du lịch.

04

Điểm kết nối để đóng mạch điện.

A point of connection for closing an electric circuit.

Ví dụ

The terminal at the airport was crowded with passengers.

Sân bay đông người ở terminal.

The train terminal was the starting point of their journey.

Ga tàu là điểm xuất phát của hành trình của họ.

The bus terminal was located in the city center.

Bến xe buýt nằm ở trung tâm thành phố.

Dạng danh từ của Terminal (Noun)

SingularPlural

Terminal

Terminals

Kết hợp từ của Terminal (Noun)

CollocationVí dụ

Freight terminal

Bãi chuyển phí

The freight terminal is located near the port.

Bãi chuyển phát nằm gần cảng.

Computer terminal

Máy tính

The computer terminal helps students access online resources for research.

Máy tính cung cấp cho sinh viên truy cập tài nguyên trực tuyến để nghiên cứu.

Network terminal

Điểm cuối mạng

The network terminal connects users to social media platforms.

Thiết bị kết nối mạng kết nối người dùng với các nền tảng truyền thông xã hội.

Cruise-ship terminal

Bến tàu du lịch

The cruise-ship terminal is bustling with tourists and workers.

Bến tàu du lịch đông đúc với du khách và công nhân.

International terminal

Hạng cảnh quốc tế

The international terminal is always busy with travelers from around the world.

Cảng hàng không quốc tế luôn đông đúc với du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, while a tenant can easily a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Terminal

Không có idiom phù hợp