Bản dịch của từ Hauling trong tiếng Việt
Hauling
Hauling (Noun Countable)
Hauling heavy equipment can be physically demanding.
Việc kéo thiết bị nặng có thể đòi hỏi về mặt thể chất.
Avoid hauling unnecessary items to save time during moving.
Tránh kéo các vật dụng không cần thiết để tiết kiệm thời gian khi di chuyển.
Is hauling furniture included in the services offered by the company?
Việc kéo đồ đạc có được bao gồm trong các dịch vụ mà công ty cung cấp không?
Hauling (Verb)
She enjoys hauling groceries from the store to her apartment.
Cô ấy thích kéo hàng tạp hóa từ cửa hàng về căn hộ của mình.
He avoids hauling heavy furniture up the stairs in his new house.
Anh ấy tránh kéo đồ nặng lên cầu thang trong căn nhà mới của mình.
Are you comfortable with hauling boxes for the charity event tomorrow?
Bạn có thoải mái khi kéo hộp đồ cho sự kiện từ thiện vào ngày mai không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp