Bản dịch của từ Hauling trong tiếng Việt

Hauling

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hauling (Noun Countable)

01

Hành động kéo hoặc kéo một cái gì đó bằng nỗ lực.

The act of pulling or dragging something with effort.

Ví dụ

Hauling heavy equipment can be physically demanding.

Việc kéo thiết bị nặng có thể đòi hỏi về mặt thể chất.

Avoid hauling unnecessary items to save time during moving.

Tránh kéo các vật dụng không cần thiết để tiết kiệm thời gian khi di chuyển.

Is hauling furniture included in the services offered by the company?

Việc kéo đồ đạc có được bao gồm trong các dịch vụ mà công ty cung cấp không?

Hauling (Verb)

01

Kéo hoặc kéo bằng nỗ lực hoặc lực.

Pulling or dragging with effort or force.

Ví dụ

She enjoys hauling groceries from the store to her apartment.

Cô ấy thích kéo hàng tạp hóa từ cửa hàng về căn hộ của mình.

He avoids hauling heavy furniture up the stairs in his new house.

Anh ấy tránh kéo đồ nặng lên cầu thang trong căn nhà mới của mình.

Are you comfortable with hauling boxes for the charity event tomorrow?

Bạn có thoải mái khi kéo hộp đồ cho sự kiện từ thiện vào ngày mai không?

Dạng động từ của Hauling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Haul

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hauled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hauled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hauls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hauling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hauling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hauling

Không có idiom phù hợp