Bản dịch của từ Dragging trong tiếng Việt
Dragging
Dragging (Adjective)
Cái đó kéo.
That which drags.
The dragging weight of societal expectations burdens many individuals.
Gánh nặng kéo dài của kỳ vọng xã hội gánh nặng nhiều cá nhân.
The dragging feeling of conformity can stifle personal growth in communities.
Cảm giác kéo dài của sự tuân thủ có thể ngăn chặn sự phát triển cá nhân trong cộng đồng.
The dragging influence of peer pressure impacts teenagers' decision-making process.
Ảnh hưởng kéo dài của áp lực từ bạn bè ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên.
The dragging meeting lasted for hours.
Cuộc họp nhàm chán kéo dài hàng giờ.
She found the dragging presentation unbearable.
Cô ấy thấy bài thuyết trình nhàm chán không thể chịu đựng.
The dragging conversation made everyone sleepy.
Cuộc trò chuyện nhàm chán khiến mọi người buồn ngủ.
Quá dài.
The dragging meeting lasted until midnight.
Cuộc họp kéo dài đến nửa đêm.
The dragging conversation made everyone impatient.
Cuộc trò chuyện dài dòng khiến mọi người nóng ruột.
The dragging process of decision-making delayed the project.
Quá trình ra quyết định kéo dài làm trễ dự án.
Dragging (Noun)
The dragging of the heavy box caused a commotion.
Việc kéo chiếc hộp nặng gây ra sự huyên náo.
The dragging of the chair across the floor was loud.
Việc kéo cái ghế trên sàn lớn tiếng.
The dragging of the luggage slowed down the process.
Việc kéo hành lý làm chậm quá trình.
Dragging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của drag.
Present participle and gerund of drag.
Dragging the conversation, she finally revealed her secret.
Kéo dài cuộc trò chuyện, cô ấy cuối cùng tiết lộ bí mật của mình.
He was dragging his feet about attending the social gathering.
Anh ấy chần chừ về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.
Dragging the issue won't solve anything; we need action.
Kéo dài vấn đề sẽ không giải quyết được gì; chúng ta cần hành động.
Dạng động từ của Dragging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dragged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dragged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dragging |
Họ từ
Trong tiếng Anh, "dragging" là một động từ dùng để chỉ hành động kéo hoặc lôi một vật thể. Trong ngữ cảnh công nghệ, "dragging" cũng thường dùng để mô tả thao tác di chuyển một đối tượng trên màn hình máy tính. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "dragging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drag", bắt nguồn từ ngôn ngữ Bắc Âu cổ với dạng "draga", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ hành động vật lý kéo thứ gì đó nặng nề, đến việc chỉ trạng thái di chuyển chậm chạp, nặng nề. Hiện nay, "dragging" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự thay đổi chậm chạp hoặc sự bị kìm hãm trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cảm xúc và tâm lý.
Từ "dragging" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động kéo một vật nặng, hay trong các cuộc thảo luận về cảm xúc tiêu cực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động kéo thả các mục trên máy tính. Tính chất động từ này biểu thị sự nỗ lực và tác động vật lý lên đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp