Bản dịch của từ Shuttle trong tiếng Việt
Shuttle
Shuttle (Noun)
The shuttle smoothly passed through the warp threads in weaving.
Cái đầu dài mảnh của cái shuttle được chuyển qua dây sợi.
The weaver skillfully handled the shuttle to create beautiful patterns.
Người dệt tinh xảo điều khiển cái shuttle để tạo ra họa tiết đẹp.
The shuttle's movement in the loom was crucial for the fabric.
Sự di chuyển của cái shuttle trong khung cần quan trọng cho vải.
The shuttle service between campus and dormitories is convenient.
Dịch vụ xe đưa đón giữa trường và ký túc xá rất tiện lợi.
The company provides a shuttle for employees to commute to work.
Công ty cung cấp xe đưa đón cho nhân viên đi làm.
The shuttle schedule for the community center is posted online.
Lịch trình xe đưa đón cho trung tâm cộng đồng được đăng trực tuyến.
Dạng danh từ của Shuttle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shuttle | Shuttles |
Kết hợp từ của Shuttle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hotel shuttle Xe đưa đón khách sạn | The hotel shuttle service is convenient for guests staying nearby. Dịch vụ đưa đón của khách sạn tiện lợi cho khách ở gần. |
Space shuttle Tàu con thoi | The space shuttle program brought astronauts to space. Chương trình tàu con thoi đưa phi hành gia vào không gian. |
Airport shuttle Xe đưa đón sân bay | The airport shuttle service is convenient for travelers. Dịch vụ đưa đón sân bay tiện lợi cho khách du lịch. |
Shuttle (Verb)
She shuttles between the city and the suburbs every day.
Cô ấy chuyển đổi giữa thành phố và vùng ngoại ô mỗi ngày.
The shuttle service connects the university campus with the downtown area.
Dịch vụ đưa đón kết nối khuôn viên trường đại học với khu trung tâm thành phố.
He shuttles employees to the factory from the nearby town.
Anh ấy chuyển đưa nhân viên đến nhà máy từ thị trấn gần đó.
Dạng động từ của Shuttle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shuttle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuttled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuttled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuttles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuttling |
Họ từ
Từ "shuttle" thường được sử dụng để chỉ một phương tiện vận chuyển, như xe buýt hoặc tàu, hoạt động thường xuyên giữa hai địa điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "shuttle" có thể ám chỉ đến dịch vụ vận chuyển thường xuyên, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường dùng trong ngữ cảnh hàng không. Cả hai tiếng đều đồng nhất trong phát âm, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng từ.
Từ "shuttle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stellare", có nghĩa là "để di chuyển" hoặc "đi qua". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các công cụ dệt vải di chuyển qua lại giữa các sợi dọc. Qua thời gian, "shuttle" đã mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ phương tiện nào di chuyển giữa hai điểm, như xe buýt hoặc tàu vũ trụ. Sự chuyển đổi này phản ánh tính linh hoạt và sự kết nối trong ngữ nghĩa của từ, phù hợp với các ứng dụng hiện đại.
Từ "shuttle" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông và du lịch, thường được thảo luận trong bài thi Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh này, "shuttle" thường chỉ các phương tiện di chuyển giữa hai địa điểm cố định. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn cảnh khoa học, như trong nghiên cứu không gian, để chỉ các tàu vũ trụ hoặc các thiết bị vận chuyển. Tóm lại, "shuttle" liên quan đến các tình huống giao thông và vận tải, thể hiện sự di chuyển liên tục giữa hai điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp