Bản dịch của từ Bobbin trong tiếng Việt

Bobbin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobbin (Noun)

bˈɑbɪn
bˈɑbn
01

Một thanh nhỏ gắn vào một sợi dây dùng để nâng chốt cửa.

A small bar attached to a string used for raising a door latch.

Ví dụ

The bobbin helped lift the latch on the community center door.

Bobbin đã giúp nâng chốt cửa của trung tâm cộng đồng.

Many people did not notice the bobbin on the door latch.

Nhiều người đã không chú ý đến bobbin trên chốt cửa.

Is the bobbin still attached to the latch at the park?

Bobbin có còn gắn với chốt cửa ở công viên không?

02

Một hình trụ hoặc hình nón giữ sợi, sợi hoặc dây, đặc biệt được sử dụng trong dệt và may máy.

A cylinder or cone holding thread yarn or wire used especially in weaving and machine sewing.

Ví dụ

The bobbin holds the colorful thread for the community sewing project.

Bobbins giữ chỉ màu sắc cho dự án may vá cộng đồng.

Many people do not know how to use a bobbin correctly.

Nhiều người không biết cách sử dụng bobbin đúng cách.

Is the bobbin empty for the social sewing event tomorrow?

Bobbins có rỗng cho sự kiện may vá xã hội ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bobbin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobbin

Không có idiom phù hợp