Bản dịch của từ Bobbin trong tiếng Việt
Bobbin
Bobbin (Noun)
The bobbin helped lift the latch on the community center door.
Bobbin đã giúp nâng chốt cửa của trung tâm cộng đồng.
Many people did not notice the bobbin on the door latch.
Nhiều người đã không chú ý đến bobbin trên chốt cửa.
Is the bobbin still attached to the latch at the park?
Bobbin có còn gắn với chốt cửa ở công viên không?
The bobbin holds the colorful thread for the community sewing project.
Bobbins giữ chỉ màu sắc cho dự án may vá cộng đồng.
Many people do not know how to use a bobbin correctly.
Nhiều người không biết cách sử dụng bobbin đúng cách.
Is the bobbin empty for the social sewing event tomorrow?
Bobbins có rỗng cho sự kiện may vá xã hội ngày mai không?
Họ từ
"Bobbin" là một thuật ngữ chỉ một đoạn trụ nhỏ dùng để cuốn sợi chỉ hoặc dây vào trong ngành dệt may. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bobbin" cũng có thể chỉ đến chiếc bộ phận dùng để giữ chỉ trong máy may, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường có nghĩa hẹp hơn.
Từ "bobbin" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bobbin", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bubula", có nghĩa là "nhựa", phản ánh hình dạng và chức năng cơ bản của nó. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "bobin" dùng để chỉ các cuộn chỉ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các cuộn chỉ được sử dụng trong dệt may, đã phát triển từ hình thức nguyên thủy dành cho việc giữ hoặc cuộn dây. Sự chuyển đổi này minh họa sự phát triển của ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
Từ "bobbin" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến may mặc hoặc dệt, nhưng tần suất sử dụng thấp. Trong phần Nói và Viết, "bobbin" có thể được đề cập trong các chủ đề về nghề thủ công hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực sản xuất, ngành công nghiệp dệt, nơi mà bobbin được sử dụng để chứa chỉ hoặc sợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp