Bản dịch của từ Latch trong tiếng Việt
Latch
Latch (Noun)
She lifted the latch to enter the garden.
Cô ấy nhấc cái khóa để vào vườn.
The latch on the gate was old and rusty.
Cái khóa trên cổng cũ và gỉ sét.
The latch on the gate was broken, causing security concerns.
Cái khóa trên cổng bị hỏng, gây ra lo lắng về an ninh.
She heard the latch click as he opened the front door.
Cô nghe tiếng khóa kêu khi anh ấy mở cửa trước.
Latch (Verb)
(của một thiết bị) trở nên cố định ở một trạng thái cụ thể.
(of a device) become fixed in a particular state.
The community latched onto the new initiative for environmental protection.
Cộng đồng đã bám vào sáng kiến mới về bảo vệ môi trường.
She quickly latched onto the trending hashtag on social media.
Cô ấy nhanh chóng bám vào hashtag đang thịnh hành trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp