Bản dịch của từ Latch trong tiếng Việt
Latch
Latch (Noun)
She lifted the latch to enter the garden.
Cô ấy nhấc cái khóa để vào vườn.
The latch on the gate was old and rusty.
Cái khóa trên cổng cũ và gỉ sét.
He forgot to close the latch, so the door swung open.
Anh ấy quên đóng cái khóa, nên cửa mở ra.
The latch on the gate was broken, causing security concerns.
Cái khóa trên cổng bị hỏng, gây ra lo lắng về an ninh.
She heard the latch click as he opened the front door.
Cô nghe tiếng khóa kêu khi anh ấy mở cửa trước.
The latch mechanism needed repair to secure the warehouse entrance.
Cơ chế khóa cần được sửa chữa để bảo vệ lối vào kho.
Dạng danh từ của Latch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Latch | Latches |
Latch (Verb)
(của một thiết bị) trở nên cố định ở một trạng thái cụ thể.
(of a device) become fixed in a particular state.
The community latched onto the new initiative for environmental protection.
Cộng đồng đã bám vào sáng kiến mới về bảo vệ môi trường.
She quickly latched onto the trending hashtag on social media.
Cô ấy nhanh chóng bám vào hashtag đang thịnh hành trên mạng xã hội.
The campaign latched onto the hearts of many young volunteers.
Chiến dịch đã bám vào trái tim của nhiều tình nguyện viên trẻ.
She latched the gate before leaving the party.
Cô ấy đã khóa cổng trước khi rời bữa tiệc.
He latches the door to ensure privacy during meetings.
Anh ấy khóa cửa để đảm bảo sự riêng tư trong các cuộc họp.
They always latch the windows before going to bed.
Họ luôn khóa cửa sổ trước khi đi ngủ.
Họ từ
Từ "latch" chỉ một cơ chế khóa, được sử dụng để giữ cho cửa hoặc cánh cửa đóng lại. Trong tiếng Anh, "latch" có thể chỉ bao gồm các loại khóa cơ học không có khóa, thường được sử dụng trong các cấu trúc như cửa ra vào hoặc cửa sổ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm "latchkey" (chìa khóa cửa) có thể được sử dụng phổ biến hơn để chỉ trẻ em đi học tự mở cửa nhà.
Từ "latch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlaece", có nghĩa là "khóa" hoặc "nắm", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hlaisaz. Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến cơ chế khóa của cánh cửa, cho phép đóng lại và giữ an toàn. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "latch" hiện nay không chỉ đề cập đến các cơ chế khóa vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, ám chỉ các phương thức khóa thông tin an toàn.
Từ "latch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị khóa cửa, trong khi trong kỹ năng Đọc, nó thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả cơ chế hoặc an ninh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả quy trình hoặc hành động liên quan đến việc đóng mở cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp