Bản dịch của từ Reset trong tiếng Việt
Reset
Reset (Verb)
Đặt lại hoặc khác đi.
Set again or differently.
She decided to reset her social media passwords for security.
Cô ấy quyết định đặt lại mật khẩu mạng xã hội của mình vì an ninh.
After the incident, he needed to reset his approach to socializing.
Sau sự cố, anh ấy cần phải thiết lập lại cách tiếp xúc xã hội.
The community worked together to reset the norms of social behavior.
Cộng đồng đã cùng nhau đặt lại các quy tắc về hành vi xã hội.
Dạng động từ của Reset (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resetting |
Họ từ
Từ "reset" trong tiếng Anh mang nghĩa là khôi phục hoặc đặt lại một trạng thái ban đầu. Nó thường được sử dụng trong công nghệ, như việc khởi động lại một thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "reset" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực công nghệ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "reset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "set", mang nghĩa là "đặt" hay "thiết lập". Gốc từ "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ và điện tử, ám chỉ hành động đưa một thiết bị về trạng thái ban đầu. Nghĩa hiện tại của "reset" liên quan đến việc khôi phục hoặc thiết lập lại một trạng thái, phản ánh sự cần thiết trong việc kiểm soát và khắc phục các vấn đề hoặc lỗi trong hệ thống.
Từ "reset" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về công nghệ hoặc tình huống cần khôi phục trạng thái ban đầu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, điện tử và tâm lý học, thường miêu tả hành động đặt lại hoặc làm mới một hệ thống, thiết bị hoặc tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp