Bản dịch của từ Reset trong tiếng Việt
Reset

Reset(Verb)
Đặt lại hoặc khác đi.
Set again or differently.
Họ từ
Từ "reset" trong tiếng Anh mang nghĩa là khôi phục hoặc đặt lại một trạng thái ban đầu. Nó thường được sử dụng trong công nghệ, như việc khởi động lại một thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "reset" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực công nghệ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "reset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "set", mang nghĩa là "đặt" hay "thiết lập". Gốc từ "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ và điện tử, ám chỉ hành động đưa một thiết bị về trạng thái ban đầu. Nghĩa hiện tại của "reset" liên quan đến việc khôi phục hoặc thiết lập lại một trạng thái, phản ánh sự cần thiết trong việc kiểm soát và khắc phục các vấn đề hoặc lỗi trong hệ thống.
Từ "reset" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về công nghệ hoặc tình huống cần khôi phục trạng thái ban đầu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, điện tử và tâm lý học, thường miêu tả hành động đặt lại hoặc làm mới một hệ thống, thiết bị hoặc tâm trạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp