Bản dịch của từ Reset trong tiếng Việt
Reset
Verb
Reset (Verb)
ɹisˈɛt
ɹˈisɛt
01
Đặt lại hoặc khác đi.
Set again or differently.
Ví dụ
She decided to reset her social media passwords for security.
Cô ấy quyết định đặt lại mật khẩu mạng xã hội của mình vì an ninh.
After the incident, he needed to reset his approach to socializing.
Sau sự cố, anh ấy cần phải thiết lập lại cách tiếp xúc xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reset
Không có idiom phù hợp