Bản dịch của từ Shoat trong tiếng Việt
Shoat
Shoat (Noun)
Heo con, đặc biệt là heo mới cai sữa.
A young pig especially one which is newly weaned.
The farmer raised a shoat in his backyard.
Người nông dân nuôi một con lợn con trong sân sau nhà.
The children loved playing with the adorable shoat.
Những đứa trẻ thích chơi với con lợn con dễ thương.
The shoat was the center of attention at the social gathering.
Con lợn con là tâm điểm chú ý tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "shoat" được sử dụng để chỉ một con lợn trẻ, thường là giữa giai đoạn lợn con và lợn trưởng thành. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi động vật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, "shoat" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến chăn nuôi.
Từ "shoat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceat", có nghĩa là "con lợn con". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được dùng để chỉ những con lợn nhỏ, đặc biệt là lợn cái trong giai đoạn phát triển đầu đời. Gốc Latin "cāpor" (được sử dụng để chỉ thú nuôi nói chung), tạo thành tiền đề cho việc phát triển thuật ngữ trong nông nghiệp. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển trong chăn nuôi và cách thức con người phân loại gia súc.
Từ "shoat" là một thuật ngữ chỉ con lợn con từ 4 đến 8 tuần tuổi. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về bối cảnh nông nghiệp. "Shoat" thường được dùng trong ngành chăn nuôi, nông nghiệp, và các bài viết khoa học về động vật nuôi. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào thảo luận về sự phát triển, dinh dưỡng và quản lý lợn con trong chăn nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp