Bản dịch của từ Shoat trong tiếng Việt
Shoat
Noun [U/C]
Shoat (Noun)
ʃoʊt
ʃoʊt
01
Heo con, đặc biệt là heo mới cai sữa.
A young pig especially one which is newly weaned.
Ví dụ
The farmer raised a shoat in his backyard.
Người nông dân nuôi một con lợn con trong sân sau nhà.
The children loved playing with the adorable shoat.
Những đứa trẻ thích chơi với con lợn con dễ thương.
The shoat was the center of attention at the social gathering.
Con lợn con là tâm điểm chú ý tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoat
Không có idiom phù hợp