Bản dịch của từ Intravenously trong tiếng Việt

Intravenously

Adverb

Intravenously (Adverb)

ɪntɹəvˈinəsli
ɪntɹˈævənəsli
01

Vào tĩnh mạch

Into a vein

Ví dụ

The doctor injected the medicine intravenously for faster absorption.

Bác sĩ tiêm thuốc vào tĩnh mạch để hấp thụ nhanh hơn.

It is not recommended to administer the drug intravenously without supervision.

Không khuyến nghị sử dụng thuốc thông qua tĩnh mạch mà không giám sát.

Did the nurse give the IV drip intravenously to the patient?

Y tá có tiêm dịch IV vào tĩnh mạch của bệnh nhân không?

The medication was administered intravenously to the patient.

Thuốc được tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân.

The doctor advised against using intravenously for minor ailments.

Bác sĩ khuyến cáo không nên sử dụng tiêm tĩnh mạch cho các bệnh nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intravenously

Không có idiom phù hợp