Bản dịch của từ Intravenously trong tiếng Việt
Intravenously
Intravenously (Adverb)
Vào tĩnh mạch.
Into a vein.
The doctor injected the medicine intravenously for faster absorption.
Bác sĩ tiêm thuốc vào tĩnh mạch để hấp thụ nhanh hơn.
It is not recommended to administer the drug intravenously without supervision.
Không khuyến nghị sử dụng thuốc thông qua tĩnh mạch mà không giám sát.
Did the nurse give the IV drip intravenously to the patient?
Y tá có tiêm dịch IV vào tĩnh mạch của bệnh nhân không?
The medication was administered intravenously to the patient.
Thuốc được tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân.
The doctor advised against using intravenously for minor ailments.
Bác sĩ khuyến cáo không nên sử dụng tiêm tĩnh mạch cho các bệnh nhỏ.
Họ từ
Từ "intravenously" xuất phát từ tiếng Latinh, nghĩa là "qua tĩnh mạch", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc cung cấp thuốc hoặc chất lỏng trực tiếp vào tĩnh mạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành, như điều trị bệnh nhân trong bệnh viện hoặc các nghiên cứu khoa học.
Từ "intravenously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "intra" có nghĩa là "bên trong" và "vena" có nghĩa là "tĩnh mạch". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong y học để chỉ phương pháp tiêm thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ nhấn mạnh vị trí tiêm mà còn gợi ý tính chất nhanh chóng và hiệu quả trong việc cung cấp thuốc vào cơ thể.
Từ "intravenously" (tĩnh mạch) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết học thuật liên quan đến y tế. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "intravenously" thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu và bài thuyết trình về phương pháp điều trị, nhấn mạnh vào cách thức đưa thuốc vào cơ thể người bệnh qua tĩnh mạch.