Bản dịch của từ Flick trong tiếng Việt

Flick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flick(Noun)

flɪk
flˈɪk
01

Một nhóm thỏ rừng hoặc thỏ.

A group of hares or rabbits.

Ví dụ
02

Một bộ phim điện ảnh.

A cinema film.

Ví dụ
03

Một chuyển động nhanh đột ngột.

A sudden quick movement.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flick (Noun)

SingularPlural

Flick

Flicks

Flick(Verb)

flɪk
flˈɪk
01

Tấn công hoặc đẩy (thứ gì đó) bằng chuyển động nhanh đột ngột của ngón tay.

Strike or propel (something) with a sudden quick movement of the fingers.

Ví dụ

Dạng động từ của Flick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flicking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ