Bản dịch của từ Flick trong tiếng Việt
Flick
Flick (Noun)
Một nhóm thỏ rừng hoặc thỏ.
A group of hares or rabbits.
The flick of hares gathered in the field for mating season.
Bầy thỏ tụ tập trên cánh đồng trong mùa giao phối.
The local farmer noticed a flick of rabbits near his garden.
Người nông dân địa phương nhận thấy một bầy thỏ gần khu vườn của mình.
We watched a flick at the cinema last night.
Chúng tôi đã xem một bộ phim tại rạp chiếu phim tối qua.
The flick we saw was a romantic comedy.
Bộ phim mà chúng tôi đã xem là một bộ phim hài lãng mạn.
She gave a flick of her hair before entering the room.
Cô ấy nhấp nháy mái tóc trước khi vào phòng.
His flick of the wrist caught everyone's attention at the party.
Sự nhấp nháy của cổ tay anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Flick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick flick Nhanh chóng quẹt | A quick flick of the thumb scrolled through social media. Một cú flick nhanh của ngón cái cuộn qua trang mạng xã hội. |
Deft flick Cú flick điệu nghệ | Her deft flick of the pen captured the essence of the event. Nét vẽ tinh tế của cô ấy đã ghi lại bản chất của sự kiện. |
Flick (Verb)
She flicked through her phone to find the restaurant's number.
Cô ấy lướt qua điện thoại để tìm số điện thoại của nhà hàng.
He flicked the light switch on and off to get attention.
Anh ấy bật tắt công tắc đèn để thu hút sự chú ý.
Kết hợp từ của Flick (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flick something open Mở cái gì đó bằng cách vẩy nhẹ | She flicked her phone open to check the notifications. Cô ấy vẫy điện thoại để kiểm tra thông báo. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp