Bản dịch của từ Flick trong tiếng Việt
Flick
Flick (Noun)
Một nhóm thỏ rừng hoặc thỏ.
A group of hares or rabbits.
The flick of hares gathered in the field for mating season.
Bầy thỏ tụ tập trên cánh đồng trong mùa giao phối.
The local farmer noticed a flick of rabbits near his garden.
Người nông dân địa phương nhận thấy một bầy thỏ gần khu vườn của mình.
A flick of hares dashed across the road, surprising the pedestrians.
Một bầy thỏ lao qua đường, làm ngạc nhiên những người đi bộ.
We watched a flick at the cinema last night.
Chúng tôi đã xem một bộ phim tại rạp chiếu phim tối qua.
The flick we saw was a romantic comedy.
Bộ phim mà chúng tôi đã xem là một bộ phim hài lãng mạn.
The new flick starring Tom Hanks is getting great reviews.
Bộ phim mới có sự tham gia của Tom Hanks đang nhận được những đánh giá tuyệt vời.
She gave a flick of her hair before entering the room.
Cô ấy nhấp nháy mái tóc trước khi vào phòng.
His flick of the wrist caught everyone's attention at the party.
Sự nhấp nháy của cổ tay anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The comedian added a flick of humor to his speech.
Người hài thêm một chút hài hước vào bài phát biểu của mình.
Dạng danh từ của Flick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flick | Flicks |
Kết hợp từ của Flick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick flick Nhanh chóng quẹt | A quick flick of the thumb scrolled through social media. Một cú flick nhanh của ngón cái cuộn qua trang mạng xã hội. |
Deft flick Cú flick điệu nghệ | Her deft flick of the pen captured the essence of the event. Nét vẽ tinh tế của cô ấy đã ghi lại bản chất của sự kiện. |
Flick (Verb)
She flicked through her phone to find the restaurant's number.
Cô ấy lướt qua điện thoại để tìm số điện thoại của nhà hàng.
He flicked the light switch on and off to get attention.
Anh ấy bật tắt công tắc đèn để thu hút sự chú ý.
The cat flicked its tail in annoyance.
Con mèo vẫy đuôi mình với sự khó chịu.
Dạng động từ của Flick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flicking |
Kết hợp từ của Flick (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flick something open Mở cái gì đó bằng cách vẩy nhẹ | She flicked her phone open to check the notifications. Cô ấy vẫy điện thoại để kiểm tra thông báo. |
Họ từ
Từ "flick" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuyển động nhanh và nhẹ, thường được thực hiện bằng một ngón tay hoặc bàn tay. Trong phiên bản tiếng Anh Mỹ, "flick" có thể chỉ động tác vung hoặc quay nhanh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng mang nghĩa phổ biến trong bối cảnh điện ảnh như một bộ phim. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "flick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "fliccian", nghĩa là "vỗ nhẹ". Rễ từ này có liên quan mật thiết đến âm thanh và chuyển động nhanh chóng. Trong thế kỷ 19, ý nghĩa của "flick" đã mở rộng để miêu tả hành động nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng, đặc biệt trong bối cảnh nội dung thị giác như phim ảnh. Hiện nay, "flick" thường chỉ hành động xem phim với một cảm giác thư giãn và mau chóng.
Từ "flick" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và đọc, nơi các ngữ cảnh mô tả hoạt động nhanh chóng hoặc hành động tình cờ thường gặp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, chẳng hạn như mô tả hành động nhẹ nhàng của việc chuyển động hoặc thả một vật, cũng như trong ngữ cảnh điện ảnh khi nói về việc quay phim. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho phép nó mang nhiều nghĩa khác nhau, từ hành động đơn giản đến các khía cạnh nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp