Bản dịch của từ Flick trong tiếng Việt

Flick

Noun [U/C] Verb

Flick (Noun)

flɪk
flˈɪk
01

Một nhóm thỏ rừng hoặc thỏ.

A group of hares or rabbits.

Ví dụ

The flick of hares gathered in the field for mating season.

Bầy thỏ tụ tập trên cánh đồng trong mùa giao phối.

The local farmer noticed a flick of rabbits near his garden.

Người nông dân địa phương nhận thấy một bầy thỏ gần khu vườn của mình.

A flick of hares dashed across the road, surprising the pedestrians.

Một bầy thỏ lao qua đường, làm ngạc nhiên những người đi bộ.

02

Một bộ phim điện ảnh.

A cinema film.

Ví dụ

We watched a flick at the cinema last night.

Chúng tôi đã xem một bộ phim tại rạp chiếu phim tối qua.

The flick we saw was a romantic comedy.

Bộ phim mà chúng tôi đã xem là một bộ phim hài lãng mạn.

The new flick starring Tom Hanks is getting great reviews.

Bộ phim mới có sự tham gia của Tom Hanks đang nhận được những đánh giá tuyệt vời.

03

Một chuyển động nhanh đột ngột.

A sudden quick movement.

Ví dụ

She gave a flick of her hair before entering the room.

Cô ấy nhấp nháy mái tóc trước khi vào phòng.

His flick of the wrist caught everyone's attention at the party.

Sự nhấp nháy của cổ tay anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The comedian added a flick of humor to his speech.

Người hài thêm một chút hài hước vào bài phát biểu của mình.

Dạng danh từ của Flick (Noun)

SingularPlural

Flick

Flicks

Kết hợp từ của Flick (Noun)

CollocationVí dụ

Quick flick

Nhanh chóng quẹt

A quick flick of the thumb scrolled through social media.

Một cú flick nhanh của ngón cái cuộn qua trang mạng xã hội.

Deft flick

Cú flick điệu nghệ

Her deft flick of the pen captured the essence of the event.

Nét vẽ tinh tế của cô ấy đã ghi lại bản chất của sự kiện.

Flick (Verb)

flɪk
flˈɪk
01

Tấn công hoặc đẩy (thứ gì đó) bằng chuyển động nhanh đột ngột của ngón tay.

Strike or propel (something) with a sudden quick movement of the fingers.

Ví dụ

She flicked through her phone to find the restaurant's number.

Cô ấy lướt qua điện thoại để tìm số điện thoại của nhà hàng.

He flicked the light switch on and off to get attention.

Anh ấy bật tắt công tắc đèn để thu hút sự chú ý.

The cat flicked its tail in annoyance.

Con mèo vẫy đuôi mình với sự khó chịu.

Dạng động từ của Flick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flicking

Kết hợp từ của Flick (Verb)

CollocationVí dụ

Flick something open

Mở cái gì đó bằng cách vẩy nhẹ

She flicked her phone open to check the notifications.

Cô ấy vẫy điện thoại để kiểm tra thông báo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flick

Không có idiom phù hợp