Bản dịch của từ Canoe trong tiếng Việt
Canoe
Canoe (Noun)
They rented a canoe to paddle down the river together.
Họ thuê một chiếc thuyền để chèo dọc theo con sông cùng nhau.
The canoe race at the community event was exciting.
Cuộc đua thuyền canoe tại sự kiện cộng đồng rất hấp dẫn.
The canoe trip allowed them to explore the lake's beauty.
Chuyến đi thuyền canoe cho họ khám phá vẻ đẹp của hồ.
Dạng danh từ của Canoe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canoe | Canoes |
Kết hợp từ của Canoe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dugout canoe Thuyền thúng | The dugout canoe was used by ancient tribes for transportation. Thuyền bằng gỗ được sử dụng bởi bộ tộc cổ đại để di chuyển. |
Canoe (Verb)
They often canoe on weekends to relax and enjoy nature.
Họ thường chèo thuyền vào cuối tuần để thư giãn và thưởng ngoạn thiên nhiên.
She will canoe down the river for a charity event next month.
Cô ấy sẽ chèo thuyền xuống sông cho sự kiện từ thiện vào tháng tới.
Many families canoe together during the annual summer camp trip.
Nhiều gia đình cùng chèo thuyền trong chuyến trại hè hàng năm.
Dạng động từ của Canoe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canoe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canoeing |
Họ từ
Canoe là một loại thuyền nhỏ, thường được điều khiển bằng cách chèo thủ công, thường có hình dạng dài và hẹp. Thuyền canoes được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động thể thao và giải trí nước, cũng như trong việc di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "canoe" không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có khác biệt trong phát âm: trong tiếng Anh Anh, phiên âm là /kəˈnuː/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /kəˈnuː/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm từ này trong bối cảnh hội thoại.
Từ "canoe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "canoë", được vay mượn từ tiếng Arawakan "kwelikina". Tiếng Arawakan đây chỉ một loại thuyền nhỏ được chế tạo từ gỗ hoặc vật liệu tự nhiên. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của võng mạc giao thông trên các sông, hồ trong các nền văn hóa bản địa. Ngày nay, "canoe" chỉ những loại thuyền nhẹ, dễ điều khiển, phục vụ cho mục đích thể thao và giải trí.
Từ "canoe" xuất hiện thường xuyên trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề thể thao, du lịch và hoạt động ngoài trời. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh các hoạt động thể thao nước hoặc tham gia vào các chuyến đi phượt. Trong khi đó, ở phần Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả hoạt động giải trí hoặc bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp