Bản dịch của từ Keel trong tiếng Việt

Keel

Noun [U/C]Verb

Keel (Noun)

kˈil
kˈil
01

Cấu trúc bằng gỗ hoặc thép dọc theo đáy tàu, hỗ trợ toàn bộ khung, ở một số tàu kéo dài xuống dưới như một sườn núi để tăng độ ổn định.

The lengthwise timber or steel structure along the base of a ship, supporting the framework of the whole, in some vessels extended downwards as a ridge to increase stability.

Ví dụ

The keel of the ship provided stability during the storm.

Thanh gỗ của con tàu cung cấp sự ổn định trong cơn bão.

The keel is essential for maintaining the balance of the vessel.

Thanh gỗ là cần thiết để duy trì sự cân bằng của con tàu.

The ship's keel was damaged, affecting its stability at sea.

Thanh gỗ của con tàu bị hỏng, ảnh hưởng đến sự ổn định trên biển.

02

Một đường gờ dọc theo xương ức của nhiều loài chim, nơi gắn liền các cơ bay; carina.

A ridge along the breastbone of many birds to which the flight muscles are attached; the carina.

Ví dụ

The keel of the bird helps in flight by providing muscle attachment.

Gan cánh của chim giúp trong chuyến bay bằng cách cung cấp chốt cơ.

The keel is essential for the bird's ability to soar gracefully.

Gan cánh quan trọng cho khả năng lượn của chim một cách duyên dáng.

The keel of the eagle is particularly well-developed for powerful flight.

Gan cánh của đại bàng được phát triển đặc biệt tốt để bay mạnh mẽ.

03

Một loại thuyền đáy phẳng trước đây được sử dụng trên sông tyne và wear để bốc hàng cho tàu chở than.

A flat-bottomed boat of a kind formerly used on the tyne and wear rivers for loading ships carrying coal.

Ví dụ

The keel was essential for transporting coal on the rivers.

Quay rất quan trọng để vận chuyển than trên sông.

The old keel was a common sight on the Tyne and Wear Rivers.

Quay cũ là một cảnh quan phổ biến trên sông Tyne và sông Wear.

Workers used the keel to load ships with coal for export.

Các công nhân đã sử dụng quay để tải than lên tàu để xuất khẩu.

04

Một cặp cánh hoa hình mũi nhọn có trong hoa thuộc họ đậu.

A prow-shaped pair of petals present in flowers of the pea family.

Ví dụ

The keel of the flower helps with pollination.

Thuyền trưởng của hoa giúp việc thụ phấn.

The keel provides a landing platform for visiting insects.

Thuyền trưởng cung cấp một nền đáp xuống cho côn trùng thăm.

The keel of the pea flower aids in attracting pollinators.

Thuyền trưởng của hoa đậu giúp thu hút các loài thụ phấn.

Keel (Verb)

kˈil
kˈil
01

(thuyền, tàu) lật nghiêng; lật úp.

(of a boat or ship) turn over on its side; capsize.

Ví dụ

The boat keeled over during the storm.

Chiếc thuyền lật khi trời bão.

The ship keeled over due to strong winds.

Con tàu lật do gió mạnh.

The yacht keeled over while racing in the regatta.

Chiếc du thuyền lật khi đua trong giải đua thuyền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keel

Keep on an even keel

kˈip ˈɑn ˈæn ˈivɨn kˈil

Giữ bình tĩnh/ Giữ vững tinh thần

To remain cool and calm.

She always keeps on an even keel during heated arguments.

Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong những cuộc tranh cãi sôi nổi.

kˈip sˈʌmθɨŋ ˈɑn ˈæn ˈivɨn kˈil

Giữ cho mọi thứ ổn định/ Giữ cho mọi việc suôn sẻ

To keep something in a steady and untroubled state.

After the conflict, the community worked together to keep things on an even keel.

Sau xung đột, cộng đồng đã cùng nhau làm việc để duy trì mọi thứ ổn định.