Bản dịch của từ Keel trong tiếng Việt
Keel
Keel (Noun)
Cấu trúc bằng gỗ hoặc thép dọc theo đáy tàu, hỗ trợ toàn bộ khung, ở một số tàu kéo dài xuống dưới như một sườn núi để tăng độ ổn định.
The lengthwise timber or steel structure along the base of a ship, supporting the framework of the whole, in some vessels extended downwards as a ridge to increase stability.
The keel of the ship provided stability during the storm.
Thanh gỗ của con tàu cung cấp sự ổn định trong cơn bão.
The keel is essential for maintaining the balance of the vessel.
Thanh gỗ là cần thiết để duy trì sự cân bằng của con tàu.
The ship's keel was damaged, affecting its stability at sea.
Thanh gỗ của con tàu bị hỏng, ảnh hưởng đến sự ổn định trên biển.
The keel of the bird helps in flight by providing muscle attachment.
Gan cánh của chim giúp trong chuyến bay bằng cách cung cấp chốt cơ.
The keel is essential for the bird's ability to soar gracefully.
Gan cánh quan trọng cho khả năng lượn của chim một cách duyên dáng.
The keel of the eagle is particularly well-developed for powerful flight.
Gan cánh của đại bàng được phát triển đặc biệt tốt để bay mạnh mẽ.
The keel was essential for transporting coal on the rivers.
Quay rất quan trọng để vận chuyển than trên sông.
The old keel was a common sight on the Tyne and Wear Rivers.
Quay cũ là một cảnh quan phổ biến trên sông Tyne và sông Wear.
Workers used the keel to load ships with coal for export.
Các công nhân đã sử dụng quay để tải than lên tàu để xuất khẩu.
The keel of the flower helps with pollination.
Thuyền trưởng của hoa giúp việc thụ phấn.
The keel provides a landing platform for visiting insects.
Thuyền trưởng cung cấp một nền đáp xuống cho côn trùng thăm.
The keel of the pea flower aids in attracting pollinators.
Thuyền trưởng của hoa đậu giúp thu hút các loài thụ phấn.
Dạng danh từ của Keel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keel | Keels |
Keel (Verb)
The boat keeled over during the storm.
Chiếc thuyền lật khi trời bão.
The ship keeled over due to strong winds.
Con tàu lật do gió mạnh.
The yacht keeled over while racing in the regatta.
Chiếc du thuyền lật khi đua trong giải đua thuyền.
Dạng động từ của Keel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Keel cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "keel" trong tiếng Anh có nghĩa là phần dưới của một con thuyền, được thiết kế để tạo nên sự ổn định và khả năng định hướng khi di chuyển trên nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Đặc biệt, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, từ "keel" còn chỉ đến các cấu trúc khác có chức năng tương tự trong các lĩnh vực như hàng không và kỹ thuật, có thể mở rộng tới việc mô tả hình dạng hoặc cấu trúc ổn định.
Từ "keel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carina," có nghĩa là "vỏ tàu" hoặc "mặt phẳng dưới của tàu." Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc chính của một con tàu, giúp giữ thăng bằng và ổn định. Trong tiếng Anh cổ, "kiel" được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Ngày nay, "keel" không chỉ biểu thị cấu trúc vật lý mà còn phản ánh tính ổn định trong các lĩnh vực như hàng hải và hình học.
Từ "keel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề hàng hải. Trong ngữ cảnh khác, "keel" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xây dựng tàu thuyền, nơi nó đóng vai trò làm cấu trúc chính giúp ổn định. Thời điểm phổ biến để sử dụng từ này là trong các bài viết khoa học và báo cáo kỹ thuật liên quan đến ngành công nghiệp hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp