Bản dịch của từ Capsize trong tiếng Việt

Capsize

Noun [U/C]Verb

Capsize (Noun)

kˈæpsɑɪz
kˈæpsˌɑɪz
01

Một trường hợp lật úp.

An instance of capsizing.

Ví dụ

The capsize of the boat caused panic among the passengers.

Sự lật thuyền gây hoảng loạn giữa hành khách.

The capsize during the charity event led to a rescue mission.

Sự lật trong sự kiện từ thiện dẫn đến nhiệm vụ cứu hộ.

The capsize near the shore was witnessed by many bystanders.

Sự lật gần bờ được nhiều người đứng xem chứng kiến.

Capsize (Verb)

kˈæpsɑɪz
kˈæpsˌɑɪz
01

(của một chiếc thuyền) bị lật trong nước.

(of a boat) be overturned in the water.

Ví dụ

The boat capsized during the storm, causing panic among passengers.

Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão, gây hoảng loạn cho hành khách.

The fishing boat capsized due to rough waves near the coast.

Chiếc thuyền cá bị lật do sóng lớn gần bờ.

Rescuers rushed to the scene after the boat capsize was reported.

Những người cứu hộ đã đến hiện trường sau khi thông báo về việc thuyền lật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsize

Không có idiom phù hợp