Bản dịch của từ Capsize trong tiếng Việt
Capsize
Noun [U/C]Verb
Capsize (Noun)
kˈæpsɑɪz
kˈæpsˌɑɪz
Capsize (Verb)
kˈæpsɑɪz
kˈæpsˌɑɪz
Ví dụ
The boat capsized during the storm, causing panic among passengers.
Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão, gây hoảng loạn cho hành khách.
The fishing boat capsized due to rough waves near the coast.
Chiếc thuyền cá bị lật do sóng lớn gần bờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capsize
Không có idiom phù hợp