Bản dịch của từ Capsize trong tiếng Việt
Capsize
Capsize (Noun)
The capsize of the boat caused panic among the passengers.
Sự lật thuyền gây hoảng loạn giữa hành khách.
The capsize during the charity event led to a rescue mission.
Sự lật trong sự kiện từ thiện dẫn đến nhiệm vụ cứu hộ.
The capsize near the shore was witnessed by many bystanders.
Sự lật gần bờ được nhiều người đứng xem chứng kiến.
Capsize (Verb)
The boat capsized during the storm, causing panic among passengers.
Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão, gây hoảng loạn cho hành khách.
The fishing boat capsized due to rough waves near the coast.
Chiếc thuyền cá bị lật do sóng lớn gần bờ.
Rescuers rushed to the scene after the boat capsize was reported.
Những người cứu hộ đã đến hiện trường sau khi thông báo về việc thuyền lật.
Dạng động từ của Capsize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capsizing |
Họ từ
Từ "capsize" có nghĩa là lật úp một chiếc thuyền hoặc phương tiện nổi, thường xảy ra khi trọng tâm của nó bị di chuyển một cách không đều, dẫn đến mất thăng bằng và lật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "capsize" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm, "capsize" thường được dùng để mô tả các tình huống khẩn cấp liên quan đến an toàn hàng hải.
Từ "capsize" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "capitiare", có nghĩa là "lật ngược". Tiền đề của từ này xuất phát từ sự liên tưởng đến việc một chiếc thuyền hoặc phương tiện giao thông lật ngửa trong nước. Qua thời gian, "capsize" đã được sử dụng để mô tả hiện tượng này trong tiếng Anh từ thế kỷ 17. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng hải và an toàn trên biển, giữ nguyên nghĩa lật úp hoặc lật nghiêng.
Từ "capsize" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các tình huống liên quan đến tàu thuyền hoặc an toàn trên biển. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc tai nạn hàng hải. Ngoài ra, "capsize" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao liên quan đến đua thuyền hoặc các hoạt động dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp