Bản dịch của từ Capsizing trong tiếng Việt
Capsizing
Capsizing (Verb)
The boat capsized during the storm last weekend, causing panic.
Chiếc thuyền đã bị lật trong cơn bão cuối tuần trước, gây hoảng loạn.
The rescue team did not expect the ship to capsize so quickly.
Đội cứu hộ không mong đợi con tàu lật nhanh như vậy.
Did the yacht capsize during the charity event on Saturday?
Liệu chiếc du thuyền có bị lật trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Dạng động từ của Capsizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capsizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp