Bản dịch của từ Capsizing trong tiếng Việt
Capsizing
Verb
Capsizing (Verb)
01
Lật nhào trong nước.
Overturn in the water
Ví dụ
The boat capsized during the storm last weekend, causing panic.
Chiếc thuyền đã bị lật trong cơn bão cuối tuần trước, gây hoảng loạn.
The rescue team did not expect the ship to capsize so quickly.
Đội cứu hộ không mong đợi con tàu lật nhanh như vậy.
Did the yacht capsize during the charity event on Saturday?
Liệu chiếc du thuyền có bị lật trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capsizing
Không có idiom phù hợp