Bản dịch của từ Capsizing trong tiếng Việt
Capsizing
Capsizing (Verb)
The boat capsized during the storm last weekend, causing panic.
Chiếc thuyền đã bị lật trong cơn bão cuối tuần trước, gây hoảng loạn.
The rescue team did not expect the ship to capsize so quickly.
Đội cứu hộ không mong đợi con tàu lật nhanh như vậy.
Did the yacht capsize during the charity event on Saturday?
Liệu chiếc du thuyền có bị lật trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Dạng động từ của Capsizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capsizing |
Họ từ
Capsizing là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, chỉ hiện tượng khi một phương tiện thủy, như thuyền hay tàu, bị lật ngược do các yếu tố như sóng lớn, mất cân bằng hoặc sự thay đổi đột ngột của trọng tâm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các quy định an toàn hàng hải nhiều hơn. Capsizing có thể dẫn đến những mối nguy hiểm nghiêm trọng cho người và hàng hóa.
Từ "capsizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "để giữ" hoặc "để chộp lấy". Trong tiếng Anh, từ này đã được diễn dịch thành "capsize", xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 với nghĩa chỉ tình trạng lật úp của thuyền hoặc tàu khi bị mất thăng bằng. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến việc mất sự kiểm soát và trạng thái không ổn định, phản ánh một cách sinh động những sự cố hàng hải trong thực tế.
Từ "capsizing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về an toàn hàng hải hoặc thiên tai. Phần Đọc có thể truy cập thông qua các bài viết về tai nạn trên biển; tuy nhiên, không phổ biến. Trong Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về sự cố phương tiện trên nước. Trong các ngữ cảnh khác, "capsizing" thường được nhắc đến trong các khoá học về hàng hải và cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp