Bản dịch của từ Breastbone trong tiếng Việt
Breastbone
Noun [U/C]
Breastbone (Noun)
bɹˈɛstboʊn
bɹˈɛstboʊn
Ví dụ
The breastbone connects the ribs in a human's chest structure.
Xương ức kết nối các xương sườn trong cấu trúc ngực của con người.
The breastbone is not the only bone in the chest area.
Xương ức không phải là xương duy nhất trong khu vực ngực.
Is the breastbone important for protecting vital organs?
Xương ức có quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan sống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breastbone
Không có idiom phù hợp