Bản dịch của từ Breastbone trong tiếng Việt

Breastbone

Noun [U/C]

Breastbone (Noun)

bɹˈɛstboʊn
bɹˈɛstboʊn
01

Một xương mỏng, dẹt chạy dọc giữa ngực, gắn vào các xương sườn.

A thin flat bone running down the centre of the chest to which the ribs are attached.

Ví dụ

The breastbone connects the ribs in a human's chest structure.

Xương ức kết nối các xương sườn trong cấu trúc ngực của con người.

The breastbone is not the only bone in the chest area.

Xương ức không phải là xương duy nhất trong khu vực ngực.

Is the breastbone important for protecting vital organs?

Xương ức có quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breastbone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breastbone

Không có idiom phù hợp