Bản dịch của từ Breastbone trong tiếng Việt
Breastbone
Breastbone (Noun)
The breastbone connects the ribs in a human's chest structure.
Xương ức kết nối các xương sườn trong cấu trúc ngực của con người.
The breastbone is not the only bone in the chest area.
Xương ức không phải là xương duy nhất trong khu vực ngực.
Is the breastbone important for protecting vital organs?
Xương ức có quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan sống không?
Họ từ
Xương ức, hay còn gọi là breastbone trong tiếng Anh, là một xương dài, phẳng nằm ở giữa ngực, liên kết với các xương sườn và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan trong lồng ngực. Từ này có phiên bản Bắc Mỹ là "breastbone" và ở Anh là "sternum", nhưng cả hai đều chỉ cùng một cấu trúc xương. Phát âm của "breastbone" trong tiếng Anh Mỹ có nét nhấn mạnh vào âm "breast", trong khi "sternum" ở tiếng Anh Anh có sự nhấn mạnh và cách phát âm khác biệt hơn.
Từ "breastbone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brēostbān", trong đó "brēost" có nghĩa là "vú" và "bān" là "xương". Các từ này đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Xương ức, hay còn gọi là xương ngực, là một phần của khung xương, nằm ở giữa lồng ngực. Sự kết hợp giữa các yếu tố nghĩa này liên quan đến vị trí và chức năng của nó trong cơ thể, bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng.
"Tương tác từ 'breastbone' trong các phần của IELTS cho thấy sự xuất hiện tương đối hiếm, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh lý học. Trong các tình huống khác, 'breastbone' thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc xương của cơ thể người, đặc biệt trong các bài viết chuyên môn về giải phẫu hoặc khi thảo luận về chấn thương liên quan đến ngực".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp