Bản dịch của từ Paddle trong tiếng Việt

Paddle

Noun [U/C] Verb

Paddle (Noun)

pˈædl
pˈædl
01

Hành động đi chân trần ở vùng nước nông.

An act of walking with bare feet in shallow water.

Ví dụ

Children enjoyed a paddle in the river during the picnic.

Trẻ em thích việc đặt chân vào nước trong suốt chuyến dã ngoại.

The beach was crowded with families taking a paddle in the sea.

Bãi biển đông đúc với các gia đình đang đi chân trần trong biển.

She felt relaxed as she took a paddle in the calm lake.

Cô cảm thấy thư giãn khi đặt chân vào hồ yên bình.

02

Một chiếc sào ngắn có lưỡi rộng ở một hoặc cả hai đầu, được sử dụng không có khóa chèo để di chuyển thuyền hoặc ca nô nhỏ trên mặt nước.

A short pole with a broad blade at one or both ends used without a rowlock to move a small boat or canoe through the water.

Ví dụ

She grabbed the paddle and started rowing the canoe.

Cô ấy nắm lấy cái chèo và bắt đầu chèo thuyền.

During the social event, John lost his paddle in the lake.

Trong sự kiện xã hội, John đã đánh mất cái chèo của mình vào hồ.

The paddle was essential for navigating the small boat smoothly.

Cái chèo rất quan trọng để điều hướng thuyền nhỏ một cách mượt mà.

03

Một điện cực bọc nhựa dùng trong kích thích tim.

A plasticcovered electrode used in cardiac stimulation.

Ví dụ

The doctor used a paddle to deliver an electric shock.

Bác sĩ đã sử dụng một cái ván để gửi một cú sốc điện.

During the CPR training, they practiced using the paddle device.

Trong quá trình huấn luyện CPR, họ thực hành sử dụng thiết bị ván.

The nurse quickly grabbed the paddle to assist in resuscitation.

Y tá nhanh chóng nắm lấy cái ván để hỗ trợ trong việc hồi sức.

04

Một dãy pin mặt trời phẳng chiếu từ tàu vũ trụ.

A flat array of solar cells projecting from a spacecraft.

Ví dụ

The paddle on the satellite harnesses solar energy efficiently.

Cánh quạt trên vệ tinh khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả.

The new social media platform features a paddle for sustainable power.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có một cánh quạt cho nguồn điện bền vững.

The community project installed paddles to promote green energy initiatives.

Dự án cộng đồng đã lắp đặt cánh quạt để thúc đẩy các sáng kiến năng lượng xanh.

Dạng danh từ của Paddle (Noun)

SingularPlural

Paddle

Paddles

Paddle (Verb)

pˈædl
pˈædl
01

Đánh (ai đó) bằng mái chèo như một hình phạt.

Beat someone with a paddle as a punishment.

Ví dụ

The teacher paddled the student for misbehaving in class.

Giáo viên đã đánh học sinh bằng cây máng vì ứng xử không đúng trong lớp.

The parents decided to paddle their child for breaking the rules.

Bố mẹ quyết định đánh con bằng cây máng vì phá vỡ quy tắc.

In some cultures, paddling is seen as a form of discipline.

Ở một số văn hóa, việc đánh bằng cây máng được xem là hình thức kỷ luật.

02

Đi bằng chân trần ở vùng nước nông.

Walk with bare feet in shallow water.

Ví dụ

Children love to paddle in the river during summer.

Trẻ em thích đi chân trần trong sông vào mùa hè.

Families often paddle together at the beach on weekends.

Gia đình thường cùng đi chân trần tại bãi biển vào cuối tuần.

People enjoy paddling in the pool to cool off.

Mọi người thích đi chân trần trong hồ để làm mát.

03

Di chuyển trên mặt nước bằng thuyền bằng mái chèo hoặc các mái chèo.

Move through the water in a boat using a paddle or paddles.

Ví dụ

They paddle together in the lake every weekend.

Họ chèo cùng nhau trên hồ mỗi cuối tuần.

She paddles gracefully during the dragon boat race.

Cô ấy chèo một cách duyên dáng trong cuộc đua thuyền rồng.

We will paddle across the river to reach the island.

Chúng tôi sẽ chèo qua sông để đến hòn đảo.

Dạng động từ của Paddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paddling

Kết hợp từ của Paddle (Verb)

CollocationVí dụ

Paddle frantically

Đập mánh liệt

She paddled frantically to catch up with her friends.

Cô ấy đập máng cực kỳ để kịp bắt kịp với bạn bè.

Paddle furiously

Đấu đá gay gắt

They paddle furiously to win the dragon boat race.

Họ chèo mạnh để giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền rồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paddle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddle

Up the creek (without a paddle)

ˈʌp ðə kɹˈik wɨθˈaʊt ə pˈædəl

Tiến thoái lưỡng nan

In an awkward position with no easy way out.

After failing his exams, Tom found himself up the creek.

Sau khi thi rớt, Tom thấy mình vào thế khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: up a creek...

pˈædəl wˈʌnz ˈoʊn kənˈu

Tự lực cánh sinh/ Tự thân vận động

To do something by oneself; to be alone.

She prefers to paddle her own canoe rather than rely on others.

Cô ấy thích tự mình lái thuyền thay vì phụ thuộc vào người khác.