Bản dịch của từ Paddle trong tiếng Việt
Paddle
Paddle (Noun)
Children enjoyed a paddle in the river during the picnic.
Trẻ em thích việc đặt chân vào nước trong suốt chuyến dã ngoại.
The beach was crowded with families taking a paddle in the sea.
Bãi biển đông đúc với các gia đình đang đi chân trần trong biển.
She felt relaxed as she took a paddle in the calm lake.
Cô cảm thấy thư giãn khi đặt chân vào hồ yên bình.
She grabbed the paddle and started rowing the canoe.
Cô ấy nắm lấy cái chèo và bắt đầu chèo thuyền.
During the social event, John lost his paddle in the lake.
Trong sự kiện xã hội, John đã đánh mất cái chèo của mình vào hồ.
The paddle was essential for navigating the small boat smoothly.
Cái chèo rất quan trọng để điều hướng thuyền nhỏ một cách mượt mà.
Một điện cực bọc nhựa dùng trong kích thích tim.
A plasticcovered electrode used in cardiac stimulation.
The doctor used a paddle to deliver an electric shock.
Bác sĩ đã sử dụng một cái ván để gửi một cú sốc điện.
During the CPR training, they practiced using the paddle device.
Trong quá trình huấn luyện CPR, họ thực hành sử dụng thiết bị ván.
The nurse quickly grabbed the paddle to assist in resuscitation.
Y tá nhanh chóng nắm lấy cái ván để hỗ trợ trong việc hồi sức.
Một dãy pin mặt trời phẳng chiếu từ tàu vũ trụ.
A flat array of solar cells projecting from a spacecraft.
The paddle on the satellite harnesses solar energy efficiently.
Cánh quạt trên vệ tinh khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả.
The new social media platform features a paddle for sustainable power.
Nền tảng truyền thông xã hội mới có một cánh quạt cho nguồn điện bền vững.
The community project installed paddles to promote green energy initiatives.
Dự án cộng đồng đã lắp đặt cánh quạt để thúc đẩy các sáng kiến năng lượng xanh.
Dạng danh từ của Paddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paddle | Paddles |
Paddle (Verb)
Đánh (ai đó) bằng mái chèo như một hình phạt.
Beat someone with a paddle as a punishment.
The teacher paddled the student for misbehaving in class.
Giáo viên đã đánh học sinh bằng cây máng vì ứng xử không đúng trong lớp.
The parents decided to paddle their child for breaking the rules.
Bố mẹ quyết định đánh con bằng cây máng vì phá vỡ quy tắc.
In some cultures, paddling is seen as a form of discipline.
Ở một số văn hóa, việc đánh bằng cây máng được xem là hình thức kỷ luật.
Children love to paddle in the river during summer.
Trẻ em thích đi chân trần trong sông vào mùa hè.
Families often paddle together at the beach on weekends.
Gia đình thường cùng đi chân trần tại bãi biển vào cuối tuần.
People enjoy paddling in the pool to cool off.
Mọi người thích đi chân trần trong hồ để làm mát.
They paddle together in the lake every weekend.
Họ chèo cùng nhau trên hồ mỗi cuối tuần.
She paddles gracefully during the dragon boat race.
Cô ấy chèo một cách duyên dáng trong cuộc đua thuyền rồng.
We will paddle across the river to reach the island.
Chúng tôi sẽ chèo qua sông để đến hòn đảo.
Dạng động từ của Paddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paddling |
Kết hợp từ của Paddle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paddle frantically Đập mánh liệt | She paddled frantically to catch up with her friends. Cô ấy đập máng cực kỳ để kịp bắt kịp với bạn bè. |
Paddle furiously Đấu đá gay gắt | They paddle furiously to win the dragon boat race. Họ chèo mạnh để giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền rồng. |
Họ từ
Từ "paddle" được sử dụng để chỉ một dụng cụ phẳng, thường bằng gỗ hoặc nhựa, được dùng để chèo thuyền hoặc di chuyển trong nước. Trong tiếng Anh Anh, từ "paddle" vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể thường được dùng với ngữ cảnh mô tả hoạt động chèo thuyền. Đối với tiếng Anh Mỹ, từ "paddle" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao nước khác nhau như kayaking hoặc canoeing. Khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ trong các tình huống cụ thể mà không ảnh hưởng đến nghĩa chính.
Từ "paddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pad(d)el", liên quan đến động từ "pad", có nghĩa là đẩy hoặc chèo. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "pāla", nghĩa là cái thuyền hoặc cái che. Qua thời gian, "paddle" đã phát triển để chỉ dụng cụ được sử dụng trong việc chèo thuyền hoặc đẩy nước. Sự liên kết giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của công cụ trong các hoạt động thể thao dưới nước, cho phép điều khiển phương tiện di chuyển.
Từ "paddle" thường xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao dưới nước hoặc hoạt động giải trí, như chèo thuyền hoặc kayak. Ngoài ra, "paddle" cũng có thể xuất hiện trong văn viết chuyên ngành về thể thao hoặc bảo tồn môi trường, liên quan đến việc sử dụng các dụng cụ để điều khiển phương tiện trên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp