Bản dịch của từ Stimulation trong tiếng Việt

Stimulation

Noun [U/C]Noun [C]

Stimulation (Noun)

stˌɪmjəlˈeiʃn̩
stˌɪmjəlˈeiʃn̩
01

Quá trình làm cho một người phản ứng nhanh hơn với kích thích, thường được thực hiện qua đường tiêm tĩnh mạch

The process of making a person more responsive to a stimulation, usually carried out intravenously

Ví dụ

The social worker provided stimulation to the children in the orphanage.

Người làm công việc xã hội cung cấp kích thích cho trẻ em trong cô nhi viện.

The psychologist used various stimulations to engage the patients in therapy.

Nhà tâm lý học sử dụng nhiều kích thích khác nhau để tham gia bệnh nhân vào liệu pháp.

02

Hành động khơi dậy sự quan tâm, nhiệt tình hoặc hứng thú với điều gì đó

The action of arousing interest, enthusiasm, or excitement in something

Ví dụ

Social media provides constant stimulation to users worldwide.

Mạng xã hội cung cấp kích thích liên tục cho người dùng trên toàn thế giới.

The event was a great stimulation for community engagement.

Sự kiện là một kích thích lớn cho sự tương tác cộng đồng.

Kết hợp từ của Stimulation (Noun)

CollocationVí dụ

Constant stimulation

Kích thích liên tục

Social media provides constant stimulation for users' attention.

Mạng xã hội cung cấp kích thích liên tục cho sự chú ý của người dùng.

Mental stimulation

Kích thích trí não

Group activities provide mental stimulation for seniors.

Các hoạt động nhóm cung cấp kích thích tinh thần cho người cao tuổi.

Electrical stimulation

Kích thích điện

The therapist used electrical stimulation to treat the patient's muscle pain.

Bác sĩ đã sử dụng kích thích điện để điều trị đau cơ của bệnh nhân.

Intellectual stimulation

Kích thích trí tuệ

Reading thought-provoking books offers intellectual stimulation in society.

Đọc sách khơi gợi tư duy mang lại kích thích trí óc trong xã hội.

Auditory stimulation

Kích thích thính giác

Music can provide auditory stimulation during social gatherings.

Âm nhạc có thể cung cấp kích thích thính giác trong các buổi tụ tập xã hội.

Stimulation (Noun Countable)

stˌɪmjəlˈeiʃn̩
stˌɪmjəlˈeiʃn̩
01

Cái gì đó khơi dậy hoặc gây ra sự phấn khích

Something that rouses or causes excitement

Ví dụ

The social media campaign provided a great stimulation for the event.

Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra sự kích thích lớn cho sự kiện.

The lively debate in the social club was a source of stimulation.

Cuộc tranh luận sôi nổi trong câu lạc bộ xã hội là nguồn kích thích.

Kết hợp từ của Stimulation (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Mental stimulation

Kích thích trí não

Social gatherings can provide mental stimulation for introverts.

Những cuộc tụ tập xã hội có thể cung cấp kích thích tinh thần cho người hướng nội.

Visual stimulation

Kích thích thị giác

Social media platforms provide constant visual stimulation for users.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp kích thích thị giác liên tục cho người dùng.

Auditory stimulation

Kích thích thính giác

Music can provide auditory stimulation during social gatherings.

Âm nhạc có thể cung cấp kích thích thính giác trong các buổi tụ tập xã hội.

Intellectual stimulation

Kích thích trí tuệ

Reading thought-provoking books offers intellectual stimulation.

Đọc sách khơi gợi tư duy mang lại kích thích trí óc.

Sensory stimulation

Kích thích giác quan

Social gatherings can provide sensory stimulation for introverts.

Các buổi tụ tập xã hội có thể cung cấp kích thích giác quan cho người hướng nội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stimulation

Không có idiom phù hợp