Bản dịch của từ Stimulation trong tiếng Việt
Stimulation
Stimulation (Noun)
Quá trình làm cho một người phản ứng nhanh hơn với kích thích, thường được thực hiện qua đường tiêm tĩnh mạch
The process of making a person more responsive to a stimulation, usually carried out intravenously
The social worker provided stimulation to the children in the orphanage.
Người làm công việc xã hội cung cấp kích thích cho trẻ em trong cô nhi viện.
The psychologist used various stimulations to engage the patients in therapy.
Nhà tâm lý học sử dụng nhiều kích thích khác nhau để tham gia bệnh nhân vào liệu pháp.
Hành động khơi dậy sự quan tâm, nhiệt tình hoặc hứng thú với điều gì đó
The action of arousing interest, enthusiasm, or excitement in something
Social media provides constant stimulation to users worldwide.
Mạng xã hội cung cấp kích thích liên tục cho người dùng trên toàn thế giới.
The event was a great stimulation for community engagement.
Sự kiện là một kích thích lớn cho sự tương tác cộng đồng.
Kết hợp từ của Stimulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant stimulation Kích thích liên tục | Social media provides constant stimulation for users' attention. Mạng xã hội cung cấp kích thích liên tục cho sự chú ý của người dùng. |
Mental stimulation Kích thích trí não | Group activities provide mental stimulation for seniors. Các hoạt động nhóm cung cấp kích thích tinh thần cho người cao tuổi. |
Electrical stimulation Kích thích điện | The therapist used electrical stimulation to treat the patient's muscle pain. Bác sĩ đã sử dụng kích thích điện để điều trị đau cơ của bệnh nhân. |
Intellectual stimulation Kích thích trí tuệ | Reading thought-provoking books offers intellectual stimulation in society. Đọc sách khơi gợi tư duy mang lại kích thích trí óc trong xã hội. |
Auditory stimulation Kích thích thính giác | Music can provide auditory stimulation during social gatherings. Âm nhạc có thể cung cấp kích thích thính giác trong các buổi tụ tập xã hội. |
Stimulation (Noun Countable)
Cái gì đó khơi dậy hoặc gây ra sự phấn khích
Something that rouses or causes excitement
The social media campaign provided a great stimulation for the event.
Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra sự kích thích lớn cho sự kiện.
The lively debate in the social club was a source of stimulation.
Cuộc tranh luận sôi nổi trong câu lạc bộ xã hội là nguồn kích thích.
Kết hợp từ của Stimulation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental stimulation Kích thích trí não | Social gatherings can provide mental stimulation for introverts. Những cuộc tụ tập xã hội có thể cung cấp kích thích tinh thần cho người hướng nội. |
Visual stimulation Kích thích thị giác | Social media platforms provide constant visual stimulation for users. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp kích thích thị giác liên tục cho người dùng. |
Auditory stimulation Kích thích thính giác | Music can provide auditory stimulation during social gatherings. Âm nhạc có thể cung cấp kích thích thính giác trong các buổi tụ tập xã hội. |
Intellectual stimulation Kích thích trí tuệ | Reading thought-provoking books offers intellectual stimulation. Đọc sách khơi gợi tư duy mang lại kích thích trí óc. |
Sensory stimulation Kích thích giác quan | Social gatherings can provide sensory stimulation for introverts. Các buổi tụ tập xã hội có thể cung cấp kích thích giác quan cho người hướng nội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp