Bản dịch của từ Cardiac trong tiếng Việt
Cardiac
Cardiac (Adjective)
The cardiac region of the stomach aids in digestion.
Vùng tim của dạ dày giúp tiêu hóa.
The cardiac area does not cause any discomfort for patients.
Khu vực tim không gây khó chịu cho bệnh nhân.
Is the cardiac part of the stomach important for health?
Phần tim của dạ dày có quan trọng cho sức khỏe không?
Cardiac health is crucial for everyone in our community.
Sức khỏe tim mạch rất quan trọng đối với mọi người trong cộng đồng.
Cardiac issues do not only affect older adults, but young people too.
Vấn đề tim mạch không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi mà còn cả người trẻ.
Are cardiac diseases a major concern in urban areas like New York?
Các bệnh tim mạch có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như New York không?
Dạng tính từ của Cardiac (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cardiac Tim | - | - |
Cardiac (Noun)
Many people suffer a cardiac event during stressful social gatherings.
Nhiều người gặp sự cố tim mạch trong các buổi gặp mặt xã hội căng thẳng.
Social events do not always lead to a cardiac issue.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến vấn đề tim mạch.
Can social pressure cause a cardiac incident in young adults?
Áp lực xã hội có thể gây ra sự cố tim mạch ở người lớn trẻ tuổi không?
Many cardiac patients attended the community health fair last Saturday.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh tim đã tham gia hội chợ sức khỏe cộng đồng hôm thứ Bảy.
Not all cardiac individuals receive proper medical care in our city.
Không phải tất cả người mắc bệnh tim đều nhận được chăm sóc y tế đúng cách ở thành phố chúng ta.
Are cardiac patients getting enough support from local health programs?
Liệu những bệnh nhân mắc bệnh tim có nhận đủ hỗ trợ từ các chương trình y tế địa phương không?