Bản dịch của từ Cardiac trong tiếng Việt

Cardiac

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiac (Adjective)

kˈɑɹdiæk
kˈɑɹdiæk
01

Liên quan đến phần dạ dày gần thực quản nhất.

Relating to the part of the stomach nearest the oesophagus.

Ví dụ

The cardiac region of the stomach aids in digestion.

Vùng tim của dạ dày giúp tiêu hóa.

The cardiac area does not cause any discomfort for patients.

Khu vực tim không gây khó chịu cho bệnh nhân.

Is the cardiac part of the stomach important for health?

Phần tim của dạ dày có quan trọng cho sức khỏe không?

02

Liên quan đến trái tim.

Relating to the heart.

Ví dụ

Cardiac health is crucial for everyone in our community.

Sức khỏe tim mạch rất quan trọng đối với mọi người trong cộng đồng.

Cardiac issues do not only affect older adults, but young people too.

Vấn đề tim mạch không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi mà còn cả người trẻ.

Are cardiac diseases a major concern in urban areas like New York?

Các bệnh tim mạch có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như New York không?

Dạng tính từ của Cardiac (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cardiac

Tim

-

-

Cardiac (Noun)

kˈɑɹdiæk
kˈɑɹdiæk
01

Một cơn đau tim.

A heart attack.

Ví dụ

Many people suffer a cardiac event during stressful social gatherings.

Nhiều người gặp sự cố tim mạch trong các buổi gặp mặt xã hội căng thẳng.

Social events do not always lead to a cardiac issue.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến vấn đề tim mạch.

Can social pressure cause a cardiac incident in young adults?

Áp lực xã hội có thể gây ra sự cố tim mạch ở người lớn trẻ tuổi không?

02

Một người mắc bệnh tim.

A person with heart disease.

Ví dụ

Many cardiac patients attended the community health fair last Saturday.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh tim đã tham gia hội chợ sức khỏe cộng đồng hôm thứ Bảy.

Not all cardiac individuals receive proper medical care in our city.

Không phải tất cả người mắc bệnh tim đều nhận được chăm sóc y tế đúng cách ở thành phố chúng ta.

Are cardiac patients getting enough support from local health programs?

Liệu những bệnh nhân mắc bệnh tim có nhận đủ hỗ trợ từ các chương trình y tế địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cardiac cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiac

Không có idiom phù hợp