Bản dịch của từ Nearest trong tiếng Việt
Nearest
Nearest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của gần: gần nhất.
Superlative form of near most near.
The nearest hospital is just two blocks away.
Bệnh viện gần nhất chỉ cách đó hai khối.
She lives in the nearest town to the city center.
Cô ấy sống ở thị trấn gần nhất với trung tâm thành phố.
The nearest bus stop is right in front of the library.
Trạm xe buýt gần nhất đứng ngay trước thư viện.
Dạng tính từ của Nearest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Near Gần | Nearer Gần hơn | Nearest Gần nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nearest cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nearest" là tính từ so sánh nhất của từ "near," có nghĩa là gần nhất trong bối cảnh chỉ khoảng cách hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nearest" được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "nearest" để chỉ địa điểm gần nhất, trong khi người Mỹ thường dùng "closest" nhiều hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nearest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "neare," có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nēhô," xuất phát từ gốc Proto-Germanic *naikaz. Từ "neare" có nghĩa là "gần" và đã phát triển cùng với các từ tương tự trong các ngôn ngữ khác như tiếng Hà Lan và tiếng Đức. Nghĩa hiện tại của "nearest," chỉ vị trí gần nhất, phản ánh sự tiến hóa của nghĩa từ "gần" trong ngữ cảnh không gian và thời gian, nhấn mạnh mức độ gần gũi tối ưu.
Từ "nearest" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chỉ định vị trí hoặc khoảng cách. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả địa điểm gần gũi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Viết, "nearest" thường được áp dụng trong việc so sánh hoặc mô tả hướng đi. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày để chỉ các địa điểm gần nhất như cửa hàng, trạm xe buýt hoặc trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp