Bản dịch của từ Nearest trong tiếng Việt

Nearest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearest (Adjective)

nˈɪɹəst
nˈɪɹəst
01

Dạng so sánh nhất của gần: gần nhất.

Superlative form of near most near.

Ví dụ

The nearest hospital is just two blocks away.

Bệnh viện gần nhất chỉ cách đó hai khối.

She lives in the nearest town to the city center.

Cô ấy sống ở thị trấn gần nhất với trung tâm thành phố.

The nearest bus stop is right in front of the library.

Trạm xe buýt gần nhất đứng ngay trước thư viện.

Dạng tính từ của Nearest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Near

Gần

Nearer

Gần hơn

Nearest

Gần nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nearest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp