Bản dịch của từ Tunable trong tiếng Việt
Tunable
Tunable (Adjective)
Có thể điều chỉnh.
Able to be tuned.
The tunable radio allows users to find different frequencies easily.
Chiếc radio có thể điều chỉnh cho phép người dùng tìm tần số dễ dàng.
This app is not tunable for personalized social media feeds.
Ứng dụng này không thể điều chỉnh cho các nguồn tin mạng xã hội cá nhân.
Is the tunable feature available in the latest social networking apps?
Tính năng có thể điều chỉnh có sẵn trong các ứng dụng mạng xã hội mới nhất không?
The choir sang a tunable song at the community festival yesterday.
Dàn hợp xướng đã hát một bài hát hòa hợp tại lễ hội cộng đồng hôm qua.
The new social app is not very tunable for diverse users.
Ứng dụng xã hội mới không dễ hòa hợp cho người dùng đa dạng.
Is the band’s music tunable enough for everyone to enjoy?
Âm nhạc của ban nhạc có đủ hòa hợp để mọi người thưởng thức không?
Tunable (Noun)
The tunable settings help customize social media privacy options for users.
Các cài đặt có thể điều chỉnh giúp tùy chỉnh quyền riêng tư trên mạng xã hội.
Many users do not understand tunable features in their social apps.
Nhiều người dùng không hiểu các tính năng có thể điều chỉnh trong ứng dụng xã hội.
Are the tunable settings effective in enhancing social interaction online?
Các cài đặt có thể điều chỉnh có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội trực tuyến không?
Tunable là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "có khả năng điều chỉnh" hoặc "có thể tùy chỉnh". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và công nghệ để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống có thể thay đổi các thông số hoạt động nhằm đạt được hiệu suất tối ưu. Về mặt ngôn ngữ, từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết.
Từ "tunable" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "tunare", có nghĩa là "điều chỉnh". Tiếp theo, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "toner", mang nghĩa "điều chỉnh âm thanh" trong nhạc cụ. Sự kết hợp này phản ánh cách "tunable" không chỉ ám chỉ khả năng điều chỉnh mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như công nghệ và khoa học, nơi nó mô tả khả năng thay đổi đặc tính hoặc chức năng theo ý muốn.
Từ "tunable" xuất hiện với tần suất ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà khái niệm về công nghệ và khoa học được trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, "tunable" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu khoa học để chỉ khả năng điều chỉnh của một thiết bị hoặc hệ thống, ví dụ như trong âm thanh, viễn thông và quang học, nơi mà điều chỉnh các thông số giúp tối ưu hóa hiệu suất hoặc thích ứng với các điều kiện khác nhau.