Bản dịch của từ Tuneful trong tiếng Việt
Tuneful
Tuneful (Adjective)
The tuneful choir performance captivated the audience at the social event.
Màn trình diễn của đội hợp xướng đầy âm nhạc đã cuốn hút khán giả tại sự kiện xã hội.
The tuneful melodies played by the band added joy to the social gathering.
Những giai điệu du dương của ban nhạc đã thêm niềm vui vào buổi tụ tập xã hội.
Tạo ra những âm thanh du dương
Producing melodious sounds
The tuneful choir enchanted the audience at the social event.
Hội ca hát du dương đã thôi miên khán giả tại sự kiện xã hội.
Her tuneful voice resonated beautifully in the social gathering.
Giọng hát du dương của cô ấy vang vọng tuyệt vời trong buổi tụ họp xã hội.
Tuneful (Adverb)
Một cách có giai điệu
In a tuneful manner
She sang tunefully at the social gathering.
Cô ấy hát một cách dễ nghe tại buổi tụ họa xã hội.
The band played tunefully during the charity event.
Ban nhạc chơi một cách dễ nghe trong sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp