Bản dịch của từ Tuneful trong tiếng Việt

Tuneful

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuneful(Adverb)

tˈunfl̩
tˈunfl̩
01

Một cách có giai điệu.

In a tuneful manner.

Ví dụ

Tuneful(Adjective)

tˈunfl̩
tˈunfl̩
01

Có một giai điệu hay giai điệu dễ chịu.

Having a pleasant tune or melody.

Ví dụ
02

Tạo ra những âm thanh du dương.

Producing melodious sounds.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ