Bản dịch của từ Tuneful trong tiếng Việt
Tuneful
Tuneful (Adjective)
The tuneful choir performance captivated the audience at the social event.
Màn trình diễn của đội hợp xướng đầy âm nhạc đã cuốn hút khán giả tại sự kiện xã hội.
The tuneful melodies played by the band added joy to the social gathering.
Những giai điệu du dương của ban nhạc đã thêm niềm vui vào buổi tụ tập xã hội.
Her tuneful voice echoed beautifully in the social club's music room.
Giọng hát du dương của cô ấy vang vọng đẹp đẽ trong phòng nhạc của câu lạc bộ xã hội.
Tạo ra những âm thanh du dương.
Producing melodious sounds.
The tuneful choir enchanted the audience at the social event.
Hội ca hát du dương đã thôi miên khán giả tại sự kiện xã hội.
Her tuneful voice resonated beautifully in the social gathering.
Giọng hát du dương của cô ấy vang vọng tuyệt vời trong buổi tụ họp xã hội.
The tuneful melodies brought joy to the social celebration.
Những giai điệu du dương mang lại niềm vui cho buổi lễ kỷ niệm xã hội.
Tuneful (Adverb)
Một cách có giai điệu.
In a tuneful manner.
She sang tunefully at the social gathering.
Cô ấy hát một cách dễ nghe tại buổi tụ họa xã hội.
The band played tunefully during the charity event.
Ban nhạc chơi một cách dễ nghe trong sự kiện từ thiện.
The children hummed tunefully while making crafts together.
Những đứa trẻ ngân nga một cách dễ nghe khi làm nghệ thuật cùng nhau.
Họ từ
"Tuneful" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất dễ nghe, êm tai và hài hòa của âm nhạc hoặc âm thanh. Từ này không có biorn phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ và được sử dụng tương tự trong cả hai. Trong ngữ cảnh, "tuneful" thường miêu tả một giai điệu hay, dễ nhớ và thường gắn liền với các thể loại âm nhạc như pop hay cổ điển, thể hiện sự hấp dẫn của âm thanh.
Từ "tuneful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với tiền tố "tune", bắt nguồn từ từ Latinh "tonus", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giai điệu". Sự kết hợp giữa "tune" và hậu tố "-ful" đã hình thành nên nghĩa mô tả sự giàu có về giai điệu hoặc âm thanh dễ chịu. Trong sử dụng hiện tại, "tuneful" diễn tả những âm thanh hài hòa, dễ nghe, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến sự êm dịu và âm nhạc.
Từ "tuneful" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài đọc thuộc phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm nhạc hoặc giai điệu dễ chịu. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được dùng để bày tỏ quan điểm về âm nhạc, nghệ thuật hoặc trải nghiệm thẩm mỹ. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "tuneful" thường được áp dụng khi nói về nhạc phẩm, biểu diễn âm nhạc, hoặc thậm chí khi miêu tả những âm thanh tự nhiên dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp