Bản dịch của từ Melodic trong tiếng Việt

Melodic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melodic (Adjective)

məlˈɑdɪk
məlˈɑdɪk
01

Du dương, du dương.

Melodious tuneful.

Ví dụ

The choir sang a melodic tune at the community event last week.

Dàn hợp xướng đã hát một giai điệu du dương tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

The speech was not melodic; it lacked rhythm and flow.

Bài phát biểu không du dương; nó thiếu nhịp điệu và sự mượt mà.

Is the new social initiative melodic enough to attract young people?

Sáng kiến xã hội mới có đủ du dương để thu hút giới trẻ không?

02

Của, liên quan đến, hoặc có giai điệu.

Of relating to or having melody.

Ví dụ

Her melodic voice captivated everyone during the community event last Saturday.

Giọng hát du dương của cô ấy đã mê hoặc mọi người trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The band did not play any melodic songs at the social gathering.

Ban nhạc không chơi bất kỳ bài hát nào có giai điệu tại buổi gặp gỡ xã hội.

Did you hear the melodic tunes from the festival last night?

Bạn có nghe thấy những giai điệu du dương từ lễ hội tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Melodic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melodic

Không có idiom phù hợp