Bản dịch của từ Transverse trong tiếng Việt
Transverse
Transverse (Adjective)
The transverse bridge connects the two sides of the city.
Cây cầu ngang kết nối hai bên thành phố.
The neighborhood lacks transverse streets, making navigation difficult.
Khu phố thiếu các con đường ngang, làm cho việc điều hướng trở nên khó khăn.
Is there a transverse relationship between social media and mental health?
Có mối quan hệ ngang với truyền thông xã hội và sức khỏe tinh thần không?
Dạng tính từ của Transverse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transverse Ngang | More transverse Ngang hơn | Most transverse Ngang nhất |
Họ từ
Từ "transverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transversus", có nghĩa là "đi ngang qua". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "transverse" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, lực, hoặc sóng có phương vuông góc với một định nghĩa, chẳng hạn như trong toán học, vật lý và sinh học. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "transverse" với cùng một nghĩa và cách phát âm.
Từ "transverse" xuất phát từ tiếng Latin "transversus", có nghĩa là "bắt chéo" hoặc "đi qua". Từ này được hình thành từ tiền tố "trans-" nghĩa là "qua", kết hợp với động từ "vertere" có nghĩa là "xoay". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh học và hình học để chỉ các cấu trúc hoặc phương hướng cắt ngang. Ngày nay, "transverse" được sử dụng rộng rãi để chỉ các đặc điểm, đường đi hoặc hướng đi nằm ngang hoặc cắt ngang, giữ vững mối liên hệ với nguồn gốc và nghĩa gốc của nó.
Từ "transverse" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học, kỹ thuật và y học, đặc biệt trong việc mô tả các cấu trúc hoặc lực có phương ngang hoặc vuông góc với một trục nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều trong phần nghe và đọc, nhất là trong các đoạn văn kỹ thuật hoặc mô tả quy trình. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần viết và nói có thể thấp hơn, thường tập trung vào các chủ đề chuyên ngành hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp