Bản dịch của từ Transverse trong tiếng Việt

Transverse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transverse (Adjective)

tɹænsvˈɝɹs
tɹænzvˈɝs
01

Nằm hoặc mở rộng trên một cái gì đó.

Situated or extending across something.

Ví dụ

The transverse bridge connects the two sides of the city.

Cây cầu ngang kết nối hai bên thành phố.

The neighborhood lacks transverse streets, making navigation difficult.

Khu phố thiếu các con đường ngang, làm cho việc điều hướng trở nên khó khăn.

Is there a transverse relationship between social media and mental health?

Có mối quan hệ ngang với truyền thông xã hội và sức khỏe tinh thần không?

Dạng tính từ của Transverse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Transverse

Ngang

More transverse

Ngang hơn

Most transverse

Ngang nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transverse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transverse

Không có idiom phù hợp