Bản dịch của từ Prohibiting trong tiếng Việt
Prohibiting
Prohibiting (Verb)
The law is prohibiting smoking in public places like parks.
Luật cấm hút thuốc ở những nơi công cộng như công viên.
They are not prohibiting people from attending the social event.
Họ không cấm mọi người tham gia sự kiện xã hội.
Is the government prohibiting gatherings of more than ten people?
Chính phủ có cấm tập trung quá mười người không?
Dạng động từ của Prohibiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prohibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prohibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prohibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prohibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prohibiting |
Họ từ
Từ "prohibiting" là động từ nguyên mẫu "prohibit" ở dạng hiện tại tiếp diễn, mang nghĩa cấm hoặc ngăn chặn một hành động nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh Anh, "prohibiting" và "forbidding" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, tuy nhiên "forbidding" thường mang sắc thái cá nhân hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "prohibiting" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn so với "forbidding".
Từ "prohibiting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prohibere", với nghĩa là "ngăn cản" hoặc "cấm". "Pro-" có nghĩa là "trước" và "habere" có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa ngăn chặn hoặc منع việc thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "prohibiting" thường được sử dụng để chỉ việc đặt ra các quy định hoặc luật lệ nhằm ngăn cản hành vi hoặc hoạt động nhất định trong xã hội.
Từ "prohibiting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về luật pháp, quy định và đạo đức. Trong bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong luật pháp và chính sách công, thể hiện hành động cấm đoán hoặc ngăn chặn một hành vi nào đó. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, quyền con người và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp