Bản dịch của từ Conservative trong tiếng Việt

Conservative

AdjectiveNoun [U/C]

Conservative (Adjective)

kn̩sˈɝvətɪv
kn̩sˈɝɹvətɪv
01

(ước tính) cố tình thấp vì mục đích thận trọng.

(of an estimate) purposely low for the sake of caution.

Ví dụ

The conservative approach to budgeting led to surplus funds.

Cách tiếp cận bảo thủ đến ngân sách dẫn đến dự trữ tiền.

She took a conservative stance on the controversial social issue.

Cô ấy đã đưa ra quan điểm bảo thủ về vấn đề xã hội gây tranh cãi.

02

(phẫu thuật hoặc điều trị y tế) nhằm kiểm soát hơn là loại bỏ một tình trạng, với các mô hiện có được bảo tồn càng nhiều càng tốt.

(of surgery or medical treatment) intended to control rather than eliminate a condition, with existing tissue preserved as far as possible.

Ví dụ

The conservative approach to healthcare focuses on preserving existing tissue.

Phương pháp bảo thủ trong chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc bảo tồn mô tồn tại.

She has a conservative view on social issues, preferring preservation over change.

Cô ấy có quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội, ưa thích bảo tồn hơn là thay đổi.

03

(trong bối cảnh chính trị) ủng hộ doanh nghiệp tự do, quyền sở hữu tư nhân và các ý tưởng bảo thủ về mặt xã hội.

(in a political context) favouring free enterprise, private ownership, and socially conservative ideas.

Ví dụ

The conservative politician advocated for traditional family values.

Nhà chính trị bảo thủ ủng hộ các giá trị gia đình truyền thống.

She holds conservative views on immigration and national security.

Cô ấy có quan điểm bảo thủ về di trú và an ninh quốc gia.

04

Không thích thay đổi hoặc đổi mới và giữ các giá trị truyền thống.

Averse to change or innovation and holding traditional values.

Ví dụ

She is a conservative person who values tradition over change.

Cô ấy là người bảo thủ, trân trọng truyền thống hơn là thay đổi.

The conservative group opposes new social policies in the community.

Nhóm bảo thủ phản đối chính sách xã hội mới trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Conservative (Adjective)

CollocationVí dụ

Profoundly conservative

Cực kỳ bảo thủ

The rural community in the countryside is profoundly conservative.

Cộng đồng nông thôn ở miền quê rất bảo thủ.

Very conservative

Rất bảo thủ

She adheres to traditional values in her community.

Cô ấy tuân thủ giá trị truyền thống trong cộng đồng của mình.

Overly conservative

Quá cẩn trọng

Her parents were overly conservative about her choice of friends.

Bố mẹ cô ấy quá bảo thủ về lựa chọn bạn bè của cô ấy.

Staunchly conservative

Cứng rắn bảo thủ

She is staunchly conservative in her views on marriage.

Cô ấy mạnh mẽ bảo thủ trong quan điểm về hôn nhân.

Highly conservative

Rất bảo thủ

The traditional community is highly conservative about marriage customs.

Cộng đồng truyền thống rất bảo thủ về phong tục hôn nhân.

Conservative (Noun)

kn̩sˈɝvətɪv
kn̩sˈɝɹvətɪv
01

Người ủng hộ hoặc thành viên của đảng bảo thủ vương quốc anh hoặc một đảng tương tự ở nơi khác.

A supporter or member of the conservative party of great britain or a similar party elsewhere.

Ví dụ

The conservative attended a meeting of the Conservative Party.

Người bảo thủ tham dự cuộc họp của Đảng Bảo thủ.

The conservatives are discussing policies for the upcoming election.

Những người bảo thủ đang thảo luận về chính sách cho cuộc bầu cử sắp tới.

02

Là người ngại thay đổi và giữ những giá trị truyền thống.

A person who is averse to change and holds traditional values.

Ví dụ

She is a conservative who values tradition over modernity.

Cô ấy là người bảo thủ, trân trọng truyền thống hơn hiện đại.

The conservative opposed the new social policies vehemently.

Người bảo thủ phản đối quyết liệt các chính sách xã hội mới.

Kết hợp từ của Conservative (Noun)

CollocationVí dụ

Compassionate conservative

Bảo thủ nhân từ

The compassionate conservative supported social welfare programs.

Người bảo thủ có lòng nhân từ ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội.

Hard-line conservative

Bảo thủ cứng rắn

The hard-line conservative opposed the social welfare program.

Người bảo thủ cứng cỏi phản đối chương trình phúc lợi xã hội.

Political conservative

Bảo thủ chính trị

She identifies as a political conservative in social matters.

Cô ấy tự nhận mình là một người bảo thủ chính trị trong các vấn đề xã hội.

Right-wing conservative

Bảo thủ cánh hữu

The right-wing conservative advocate traditional values in society.

Người bảo thủ cánh hữu ủng hộ giá trị truyền thống trong xã hội.

Fiscal conservative

Bảo thủ về tài chính

He is known for advocating for fiscal conservative policies.

Anh ta nổi tiếng với việc ủng hộ chính sách bảo thủ tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservative

Không có idiom phù hợp