Bản dịch của từ Conservative trong tiếng Việt

Conservative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservative(Adjective)

kənsˈɜːvətˌɪv
kənˈsɝvətɪv
01

Có xu hướng bảo tồn các điều kiện và thể chế hiện có, hoặc khôi phục những thể chế truyền thống và hạn chế thay đổi.

Tending to preserve existing conditions institutions etc or to restore traditional ones and to limit change

Ví dụ
02

Cẩn thận với sự thay đổi hoặc đổi mới, thường phản đối nó.

Cautious about change or innovation often opposed to it

Ví dụ
03

Có quan điểm chính trị ủng hộ việc gìn giữ các giá trị truyền thống.

Having a political viewpoint that favors preserving traditional values

Ví dụ

Họ từ