Bản dịch của từ Conservative trong tiếng Việt
Conservative
Conservative (Adjective)
The conservative approach to budgeting led to surplus funds.
Cách tiếp cận bảo thủ đến ngân sách dẫn đến dự trữ tiền.
She took a conservative stance on the controversial social issue.
Cô ấy đã đưa ra quan điểm bảo thủ về vấn đề xã hội gây tranh cãi.
The conservative estimate of attendees underestimated the actual turnout.
Ước lượng bảo thủ về số người tham dự đã đánh giá thấp số lượng thực tế.
The conservative approach to healthcare focuses on preserving existing tissue.
Phương pháp bảo thủ trong chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc bảo tồn mô tồn tại.
She has a conservative view on social issues, preferring preservation over change.
Cô ấy có quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội, ưa thích bảo tồn hơn là thay đổi.
The conservative treatment plan aims to control the condition without drastic measures.
Kế hoạch điều trị bảo thủ nhằm mục tiêu kiểm soát tình trạng mà không cần biện pháp quá đà.
The conservative politician advocated for traditional family values.
Nhà chính trị bảo thủ ủng hộ các giá trị gia đình truyền thống.
She holds conservative views on immigration and national security.
Cô ấy có quan điểm bảo thủ về di trú và an ninh quốc gia.
The conservative party won the election with promises of stability.
Đảng bảo thủ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với lời hứa về sự ổn định.
Không thích thay đổi hoặc đổi mới và giữ các giá trị truyền thống.
Averse to change or innovation and holding traditional values.
She is a conservative person who values tradition over change.
Cô ấy là người bảo thủ, trân trọng truyền thống hơn là thay đổi.
The conservative group opposes new social policies in the community.
Nhóm bảo thủ phản đối chính sách xã hội mới trong cộng đồng.
The conservative approach to education emphasizes traditional teaching methods.
Phương pháp giáo dục bảo thủ nhấn mạnh phương pháp dạy truyền thống.
Dạng tính từ của Conservative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conservative Bảo thủ | More conservative Bảo thủ hơn | Most conservative Bảo thủ nhất |
Kết hợp từ của Conservative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Profoundly conservative Cực kỳ bảo thủ | The rural community in the countryside is profoundly conservative. Cộng đồng nông thôn ở miền quê rất bảo thủ. |
Very conservative Rất bảo thủ | She adheres to traditional values in her community. Cô ấy tuân thủ giá trị truyền thống trong cộng đồng của mình. |
Overly conservative Quá cẩn trọng | Her parents were overly conservative about her choice of friends. Bố mẹ cô ấy quá bảo thủ về lựa chọn bạn bè của cô ấy. |
Staunchly conservative Cứng rắn bảo thủ | She is staunchly conservative in her views on marriage. Cô ấy mạnh mẽ bảo thủ trong quan điểm về hôn nhân. |
Highly conservative Rất bảo thủ | The traditional community is highly conservative about marriage customs. Cộng đồng truyền thống rất bảo thủ về phong tục hôn nhân. |
Conservative (Noun)
The conservative attended a meeting of the Conservative Party.
Người bảo thủ tham dự cuộc họp của Đảng Bảo thủ.
The conservatives are discussing policies for the upcoming election.
Những người bảo thủ đang thảo luận về chính sách cho cuộc bầu cử sắp tới.
She is known for her conservative views on social issues.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội.
Là người ngại thay đổi và giữ những giá trị truyền thống.
A person who is averse to change and holds traditional values.
She is a conservative who values tradition over modernity.
Cô ấy là người bảo thủ, trân trọng truyền thống hơn hiện đại.
The conservative opposed the new social policies vehemently.
Người bảo thủ phản đối quyết liệt các chính sách xã hội mới.
The conservative group aims to preserve cultural heritage at all costs.
Nhóm bảo thủ nhằm bảo tồn di sản văn hóa bằng mọi giá.
Dạng danh từ của Conservative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conservative | Conservatives |
Kết hợp từ của Conservative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Compassionate conservative Bảo thủ nhân từ | The compassionate conservative supported social welfare programs. Người bảo thủ có lòng nhân từ ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Hard-line conservative Bảo thủ cứng rắn | The hard-line conservative opposed the social welfare program. Người bảo thủ cứng cỏi phản đối chương trình phúc lợi xã hội. |
Political conservative Bảo thủ chính trị | She identifies as a political conservative in social matters. Cô ấy tự nhận mình là một người bảo thủ chính trị trong các vấn đề xã hội. |
Right-wing conservative Bảo thủ cánh hữu | The right-wing conservative advocate traditional values in society. Người bảo thủ cánh hữu ủng hộ giá trị truyền thống trong xã hội. |
Fiscal conservative Bảo thủ về tài chính | He is known for advocating for fiscal conservative policies. Anh ta nổi tiếng với việc ủng hộ chính sách bảo thủ tài chính. |
Họ từ
Từ "conservative" chỉ những quan điểm, tư tưởng hoặc chính sách có xu hướng bảo thủ, giữ gìn các giá trị truyền thống và ngần ngại chấp nhận những thay đổi lớn trong xã hội. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "conservative" có thể chỉ đến các đảng phái chính trị khác nhau. Phát âm cũng giống nhau, nhưng giọng điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "conservative" xuất phát từ tiếng Latinh "conservare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các tư tưởng và hành động nhằm bảo tồn giá trị và truyền thống. Kể từ thế kỷ 19, nó đã trở thành một thuật ngữ chính trị, thể hiện quan điểm chống lại sự thay đổi nhanh chóng trong xã hội, nhấn mạnh đến việc giữ gìn ổn định và nguy cơ của sự tiến bộ quá mức.
Từ "conservative" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking khi thảo luận về chính trị, kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các quan điểm hoặc chính sách giữ gìn các giá trị truyền thống. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "conservative" có thể xuất hiện khi mô tả phong cách thời trang, hành vi cá nhân hoặc sự phản ứng đối với sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp