Bản dịch của từ Conservative trong tiếng Việt
Conservative
Adjective

Conservative(Adjective)
kənsˈɜːvətˌɪv
kənˈsɝvətɪv
Ví dụ
02
Cẩn thận với sự thay đổi hoặc đổi mới, thường phản đối nó.
Cautious about change or innovation often opposed to it
Ví dụ
03
Có quan điểm chính trị ủng hộ việc gìn giữ các giá trị truyền thống.
Having a political viewpoint that favors preserving traditional values
Ví dụ
