Bản dịch của từ Innovation trong tiếng Việt

Innovation

Noun [C] Noun [U/C]

Innovation (Noun Countable)

ˌɪn.əˈveɪ.ʃən
ˌɪn.əˈveɪ.ʃən
01

Sáng tạo, sự đổi mới.

Creativity, innovation.

Ví dụ

The company's innovation led to a breakthrough in technology.

Sự sáng tạo của công ty dẫn đến một bước đột phá trong công nghệ.

Innovation is crucial for social progress and economic growth.

Sự đổi mới quan trọng cho tiến bộ xã hội và tăng trưởng kinh tế.

The government invested in innovation to support small businesses.

Chính phủ đầu tư vào sáng tạo để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.

Kết hợp từ của Innovation (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Technological innovation

Đổi mới công nghệ

Technological innovation has revolutionized social media platforms.

Đổi mới công nghệ đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.

Architectural innovation

Đổi mới kiến trúc

Architectural innovation can transform urban landscapes and improve living conditions.

Đổi mới kiến trúc có thể biến đổi cảnh quan đô thị và cải thiện điều kiện sống.

Recent innovation

Đổi mới gần đây

The recent innovation in social media has changed communication patterns.

Sự đổi mới gần đây trong truyền thông xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp.

Successful innovation

Đổi mới thành công

Social media platforms have led to successful innovation in communication.

Các nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến sự đổi mới thành công trong giao tiếp.

Product innovation

Đổi mới sản phẩm

Companies invest in product innovation to meet changing consumer needs.

Các công ty đầu tư vào sáng tạo sản phẩm để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng thay đổi.

Innovation (Noun)

ˌɪnəvˈeiʃn̩
ˌɪnoʊvˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình đổi mới.

The action or process of innovating.

Ví dụ

Social innovation is crucial for addressing community challenges effectively.

Đổi mới xã hội quan trọng để giải quyết hiệu quả các thách thức cộng đồng.

The government supports innovation in social programs to benefit citizens.

Chính phủ ủng hộ đổi mới trong các chương trình xã hội để lợi ích cho công dân.

Collaboration among NGOs often leads to impactful social innovations in society.

Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ thường dẫn đến những đổi mới xã hội có tác động trong xã hội.

Dạng danh từ của Innovation (Noun)

SingularPlural

Innovation

Innovations

Kết hợp từ của Innovation (Noun)

CollocationVí dụ

Architectural innovation

Đổi mới kiến trúc

Architectural innovation can transform urban landscapes and improve living conditions.

Đổi mới kiến trúc có thể biến đổi cảnh quan đô thị và cải thiện điều kiện sống.

Cultural innovation

Đổi mới văn hóa

Social media platforms foster cultural innovation in communities.

Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sáng tạo văn hóa trong cộng đồng.

New innovation

Đổi mới mới

The new innovation in social media changed communication methods.

Sự đổi mới mới trong truyền thông xã hội đã thay đổi phương pháp giao tiếp.

Methodological innovation

Đổi mới phương pháp

The new research project focused on methodological innovation in social sciences.

Dự án nghiên cứu mới tập trung vào đổi mới phương pháp trong khoa học xã hội.

Musical innovation

Đổi mới âm nhạc

Musical innovation can bring people together through shared experiences.

Sáng tạo âm nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau thông qua những trải nghiệm chung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innovation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] However, we can make a paradigm change to our today's society through children's early education [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Nothing is interesting if everything just repeats day after day without any [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there are various photos displaying the latest technological and designs from all across the globe [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, spurring job creation and in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with Innovation

Không có idiom phù hợp