Bản dịch của từ Innovation trong tiếng Việt
Innovation
Innovation (Noun Countable)
Sáng tạo, sự đổi mới.
Creativity, innovation.
The company's innovation led to a breakthrough in technology.
Sự sáng tạo của công ty dẫn đến một bước đột phá trong công nghệ.
Innovation is crucial for social progress and economic growth.
Sự đổi mới quan trọng cho tiến bộ xã hội và tăng trưởng kinh tế.
The government invested in innovation to support small businesses.
Chính phủ đầu tư vào sáng tạo để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.
Kết hợp từ của Innovation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technological innovation Đổi mới công nghệ | Technological innovation has revolutionized social media platforms. Đổi mới công nghệ đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội. |
Architectural innovation Đổi mới kiến trúc | Architectural innovation can transform urban landscapes and improve living conditions. Đổi mới kiến trúc có thể biến đổi cảnh quan đô thị và cải thiện điều kiện sống. |
Recent innovation Đổi mới gần đây | The recent innovation in social media has changed communication patterns. Sự đổi mới gần đây trong truyền thông xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp. |
Successful innovation Đổi mới thành công | Social media platforms have led to successful innovation in communication. Các nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến sự đổi mới thành công trong giao tiếp. |
Product innovation Đổi mới sản phẩm | Companies invest in product innovation to meet changing consumer needs. Các công ty đầu tư vào sáng tạo sản phẩm để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng thay đổi. |
Innovation (Noun)
Hành động hoặc quá trình đổi mới.
The action or process of innovating.
Social innovation is crucial for addressing community challenges effectively.
Đổi mới xã hội quan trọng để giải quyết hiệu quả các thách thức cộng đồng.
The government supports innovation in social programs to benefit citizens.
Chính phủ ủng hộ đổi mới trong các chương trình xã hội để lợi ích cho công dân.
Collaboration among NGOs often leads to impactful social innovations in society.
Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ thường dẫn đến những đổi mới xã hội có tác động trong xã hội.
Dạng danh từ của Innovation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Innovation | Innovations |
Kết hợp từ của Innovation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Architectural innovation Đổi mới kiến trúc | Architectural innovation can transform urban landscapes and improve living conditions. Đổi mới kiến trúc có thể biến đổi cảnh quan đô thị và cải thiện điều kiện sống. |
Cultural innovation Đổi mới văn hóa | Social media platforms foster cultural innovation in communities. Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sáng tạo văn hóa trong cộng đồng. |
New innovation Đổi mới mới | The new innovation in social media changed communication methods. Sự đổi mới mới trong truyền thông xã hội đã thay đổi phương pháp giao tiếp. |
Methodological innovation Đổi mới phương pháp | The new research project focused on methodological innovation in social sciences. Dự án nghiên cứu mới tập trung vào đổi mới phương pháp trong khoa học xã hội. |
Musical innovation Đổi mới âm nhạc | Musical innovation can bring people together through shared experiences. Sáng tạo âm nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau thông qua những trải nghiệm chung. |
Họ từ
Chữ "innovation" (sáng tạo) chỉ quá trình phát triển hoặc ứng dụng các ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mới nhằm cải thiện chất lượng hoặc chức năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh, khái niệm này vẫn được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong hệ thống hỗ trợ như trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nơi "innovation" có thể được áp dụng rộng rãi hơn tại Hoa Kỳ, phản ánh tầm quan trọng trong nền kinh tế đổi mới.
Từ "innovation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "innovatio", được hình thành từ "innovare", nghĩa là "tạo mới". "In-" có nghĩa là "vào trong", và "novare" nghĩa là "làm mới". Từ thế kỷ 15, "innovation" trở thành thuật ngữ chỉ những cải tiến hoặc sự thay đổi trong quy trình, sản phẩm, hoặc tư duy. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh sự đổi mới mà còn ám chỉ sự sáng tạo trong các lĩnh vực kinh doanh, công nghệ và nghệ thuật.
Từ "innovation" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sinh viên thường cần thảo luận về ý tưởng mới và sự sáng tạo. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học công nghệ, kinh tế và giáo dục để chỉ sự phát triển cải tiến, giải pháp mới hoặc sản phẩm đột phá. "Innovation" gắn liền với khái niệm cạnh tranh và tiến bộ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp