Bản dịch của từ Innovation trong tiếng Việt
Innovation

Innovation(Noun Countable)
Sáng tạo, sự đổi mới.
Creativity, innovation.
Innovation(Noun)
Hành động hoặc quá trình đổi mới.
The action or process of innovating.
Dạng danh từ của Innovation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Innovation | Innovations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "innovation" (sáng tạo) chỉ quá trình phát triển hoặc ứng dụng các ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mới nhằm cải thiện chất lượng hoặc chức năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh, khái niệm này vẫn được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong hệ thống hỗ trợ như trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nơi "innovation" có thể được áp dụng rộng rãi hơn tại Hoa Kỳ, phản ánh tầm quan trọng trong nền kinh tế đổi mới.
Từ "innovation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "innovatio", được hình thành từ "innovare", nghĩa là "tạo mới". "In-" có nghĩa là "vào trong", và "novare" nghĩa là "làm mới". Từ thế kỷ 15, "innovation" trở thành thuật ngữ chỉ những cải tiến hoặc sự thay đổi trong quy trình, sản phẩm, hoặc tư duy. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh sự đổi mới mà còn ám chỉ sự sáng tạo trong các lĩnh vực kinh doanh, công nghệ và nghệ thuật.
Từ "innovation" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sinh viên thường cần thảo luận về ý tưởng mới và sự sáng tạo. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học công nghệ, kinh tế và giáo dục để chỉ sự phát triển cải tiến, giải pháp mới hoặc sản phẩm đột phá. "Innovation" gắn liền với khái niệm cạnh tranh và tiến bộ trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Chữ "innovation" (sáng tạo) chỉ quá trình phát triển hoặc ứng dụng các ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mới nhằm cải thiện chất lượng hoặc chức năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh, khái niệm này vẫn được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong hệ thống hỗ trợ như trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nơi "innovation" có thể được áp dụng rộng rãi hơn tại Hoa Kỳ, phản ánh tầm quan trọng trong nền kinh tế đổi mới.
Từ "innovation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "innovatio", được hình thành từ "innovare", nghĩa là "tạo mới". "In-" có nghĩa là "vào trong", và "novare" nghĩa là "làm mới". Từ thế kỷ 15, "innovation" trở thành thuật ngữ chỉ những cải tiến hoặc sự thay đổi trong quy trình, sản phẩm, hoặc tư duy. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh sự đổi mới mà còn ám chỉ sự sáng tạo trong các lĩnh vực kinh doanh, công nghệ và nghệ thuật.
Từ "innovation" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sinh viên thường cần thảo luận về ý tưởng mới và sự sáng tạo. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học công nghệ, kinh tế và giáo dục để chỉ sự phát triển cải tiến, giải pháp mới hoặc sản phẩm đột phá. "Innovation" gắn liền với khái niệm cạnh tranh và tiến bộ trong xã hội hiện đại.
