Bản dịch của từ Innovation trong tiếng Việt

Innovation

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovation(Noun Countable)

ˌɪn.əˈveɪ.ʃən
ˌɪn.əˈveɪ.ʃən
01

Sáng tạo, sự đổi mới.

Creativity, innovation.

Ví dụ

Innovation(Noun)

ˌɪnəvˈeiʃn̩
ˌɪnoʊvˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình đổi mới.

The action or process of innovating.

Ví dụ

Dạng danh từ của Innovation (Noun)

SingularPlural

Innovation

Innovations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ