Bản dịch của từ Innovating trong tiếng Việt

Innovating

Verb

Innovating (Verb)

ˌɪnəvˈeiɾɪŋ
ˌɪnoʊvˈeiɾɪŋ
01

Thực hiện những thay đổi trong một cái gì đó đã được thiết lập, đặc biệt bằng cách giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.

Make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products.

Ví dụ

She is innovating the education system with online learning platforms.

Cô ấy đang đổi mới hệ thống giáo dục bằng các nền tảng học trực tuyến.

The company is innovating its marketing strategies to reach more customers.

Công ty đang đổi mới chiến lược tiếp thị để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

Innovating healthcare services can lead to better patient outcomes.

Đổi mới dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến kết quả tốt hơn cho bệnh nhân.

Dạng động từ của Innovating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Innovate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Innovated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Innovated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Innovates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Innovating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innovating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] However, we can make a paradigm change to our today's society through children's early education [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Nothing is interesting if everything just repeats day after day without any [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there are various photos displaying the latest technological and designs from all across the globe [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, spurring job creation and in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with Innovating

Không có idiom phù hợp