Bản dịch của từ Innovating trong tiếng Việt
Innovating
Innovating (Verb)
Thực hiện những thay đổi trong một cái gì đó đã được thiết lập, đặc biệt bằng cách giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới
Make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products
She is innovating the education system with online learning platforms.
Cô ấy đang đổi mới hệ thống giáo dục bằng các nền tảng học trực tuyến.
The company is innovating its marketing strategies to reach more customers.
Công ty đang đổi mới chiến lược tiếp thị để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp