Bản dịch của từ Innovating trong tiếng Việt
Innovating
Innovating (Verb)
Thực hiện những thay đổi trong một cái gì đó đã được thiết lập, đặc biệt bằng cách giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.
Make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products.
She is innovating the education system with online learning platforms.
Cô ấy đang đổi mới hệ thống giáo dục bằng các nền tảng học trực tuyến.
The company is innovating its marketing strategies to reach more customers.
Công ty đang đổi mới chiến lược tiếp thị để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Innovating healthcare services can lead to better patient outcomes.
Đổi mới dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến kết quả tốt hơn cho bệnh nhân.
Dạng động từ của Innovating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Innovate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Innovated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Innovated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Innovates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Innovating |
Họ từ
"Innovating" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "innovation", nghĩa là tạo ra điều mới hoặc cải tiến những cái đã có nhằm nâng cao hiệu quả hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, "innovating" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và công nghệ hơn, nhấn mạnh vai trò của sự sáng tạo trong phát triển kinh tế.
Từ "innovating" có nguồn gốc từ động từ La Mã "innovare", nghĩa là "đổi mới". "Innovare" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào, trong) và động từ "novare" (làm mới). Từ thế kỷ 15, "innovate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình tạo ra cái mới hoặc cải tiến cái đã có. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng không ngừng trong xã hội hiện đại đối với sáng tạo và đổi mới.
Từ "innovating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả ý tưởng hoặc giải pháp mới. Tần suất sử dụng của nó trong các bối cảnh học thuật và công nghiệp cũng khá cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh doanh và phát triển sản phẩm. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình và phát triển lý thuyết mới trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp