Bản dịch của từ Moist trong tiếng Việt
Moist
Moist (Adjective)
The moist weather made the outdoor event challenging.
Thời tiết ẩm ướt khiến cho sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn.
Her moist hands were a result of nervousness during the speech.
Đôi tay ẩm ướt của cô ấy là kết quả của sự lo lắng trong bài phát biểu.
The moist environment in the room caused the papers to wrinkle.
Môi trường ẩm ướt trong phòng làm cho các tờ giấy nhăn.
Her moist eyes betrayed her sadness.
Đôi mắt ẩm ướt của cô ấy tiết lộ nỗi buồn.
The audience was moved by his moist farewell speech.
Khán giả đã bị cảm động bởi bài phát biểu chia tay ẩm ướt của anh ấy.
The moist atmosphere at the funeral reflected the somber mood.
Bầu không khí ẩm ướt tại đám tang phản ánh tâm trạng u buồn.
(khoa học, lịch sử) thuộc về một trong bốn đặc tính thiết yếu trước đây được cho là có trong vạn vật, đặc trưng bởi tính ẩm ướt; ngoài ra, có một lượng đáng kể chất lượng này.
Sciences historical pertaining to one of the four essential qualities formerly believed to be present in all things characterized by wetness also having a significant amount of this quality.
The cake was moist and delicious, everyone loved it.
Chiếc bánh ẩm ướt và ngon, mọi người đều thích.
The rainforest is known for its moist climate and lush vegetation.
Rừng mưa nổi tiếng với khí hậu ẩm ướt và thực vật phong phú.
The moist soil in the garden is perfect for growing vegetables.
Đất ẩm ướt trong vườn rất thích hợp để trồng rau cải.
Dạng tính từ của Moist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moist Ẩm | Moister Moister | Moistest Ẩm nhất |
Kết hợp từ của Moist (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very moist Rất ẩm ướt | The cake was very moist and delicious. Chiếc bánh rất ẩm và ngon. |
Slightly moist Hơi ẩm | The weather in the city is slightly moist today. Thời tiết ở thành phố hôm nay hơi ẩm. |
A little moist Hơi ẩm | Her speech was a little moist due to nervousness. Bài phát biểu của cô ấy hơi ẩm ướt do lo lắng. |
Evenly moist Độ ẩm đều | Her essay was praised for its evenly moist writing style. Bài luận của cô ấy được khen ngợi vì phong cách viết ẩm ướt đồng đều. |
Moist (Noun)
The farmers were grateful for the moist in the soil.
Những người nông dân rất biết ơn vì độ ẩm trong đất.
The moist in the air made the outdoor event more enjoyable.
Độ ẩm trong không khí làm cho sự kiện ngoài trời thêm thú vị hơn.
The plants thrived in the moist provided by the rainy season.
Cây cỏ phát triển mạnh mẽ trong độ ẩm do mùa mưa mang lại.
Họ từ
Từ "moist" trong tiếng Anh được dùng để miêu tả trạng thái ẩm ướt một cách nhẹ nhàng, thường liên quan đến thực phẩm hoặc môi trường, hàm ý dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moist" có cùng nghĩa, nhưng trong một số bối cảnh xã hội, từ này có thể bị coi là gây khó chịu trong tiếng Anh Mỹ. Không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Tóm lại, "moist" chủ yếu mô tả sự ẩm ướt mà không quá ướt sũng.
Từ "moist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsuētis", có nghĩa là "được làm ẩm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "moiste". Từ "moist" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến trạng thái ẩm ướt, thường được dùng để mô tả sự ẩm ướt ở các vật thể, thực phẩm hay khí hậu, phản ánh tính chất tồn tại tổng hòa của nước trong môi trường vật chất.
Từ "moist" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường mô tả tình trạng thực phẩm, thời tiết và môi trường. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS được coi là trung bình, với ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm sensory. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ẩm thực, nông nghiệp và khoa học vật liệu, khi nói về độ ẩm và sự ẩm ướt ảnh hưởng đến chất lượng và tính chất của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp