Bản dịch của từ Humid trong tiếng Việt

Humid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humid (Adjective)

hjˈumɪd
jˈumɪd
01

Được đánh dấu bằng lượng hơi nước tương đối cao trong khí quyển.

Marked by a relatively high level of water vapour in the atmosphere.

Ví dụ

The humid weather made the outdoor event uncomfortable.

Thời tiết ẩm ướt làm cho sự kiện ngoài trời khó chịu.

She avoided outdoor activities due to the humid conditions.

Cô tránh các hoạt động ngoài trời vì điều kiện ẩm ướt.

The humid climate in the region affects people's daily lives.

Khí hậu ẩm ướt ở khu vực ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.

Dạng tính từ của Humid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Humid

Ẩm

More humid

Ẩm hơn

Most humid

Ẩm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying clothes takes so much time on these and damp days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It was hot and and the ground was a bit slippery due to recent rain [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Humid

Không có idiom phù hợp