Bản dịch của từ Humid trong tiếng Việt
Humid
Humid (Adjective)
Được đánh dấu bằng lượng hơi nước tương đối cao trong khí quyển.
Marked by a relatively high level of water vapour in the atmosphere.
The humid weather made the outdoor event uncomfortable.
Thời tiết ẩm ướt làm cho sự kiện ngoài trời khó chịu.
She avoided outdoor activities due to the humid conditions.
Cô tránh các hoạt động ngoài trời vì điều kiện ẩm ướt.
The humid climate in the region affects people's daily lives.
Khí hậu ẩm ướt ở khu vực ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.
Dạng tính từ của Humid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Humid Ẩm | More humid Ẩm hơn | Most humid Ẩm nhất |
Họ từ
Từ "humid" trong tiếng Anh chỉ sự ẩm ướt, thường dùng để diễn tả không khí có độ ẩm cao. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh có thể thêm cách diễn đạt "damp" để nhấn mạnh độ ẩm. Phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thời tiết và môi trường.
Từ "humid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humidus", có nghĩa là ẩm ướt hoặc ướt át, từ gốc "humere", nghĩa là ẩm hoặc ướt. Từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng không khí có độ ẩm cao, liên quan đến cảm giác ẩm ướt trong môi trường sống. Sự kết nối này thể hiện mối quan hệ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại, trong đó tính từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện thời tiết hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Từ "humid" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi mô tả điều kiện khí hậu hoặc thời tiết. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến chủ đề du lịch, môi trường hoặc sức khỏe, khi thảo luận về ảnh hưởng của độ ẩm đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "humid" còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khí tượng và sinh thái, thể hiện sự quan trọng của điều kiện thời tiết trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp