Bản dịch của từ Tearful trong tiếng Việt
Tearful
Tearful (Adjective)
The tearful mother thanked the community for their support.
Người mẹ đầy nước mắt cảm ơn cộng đồng vì sự hỗ trợ của họ.
The tearful farewell at the charity event touched everyone's hearts.
Lời tạm biệt đầy nước mắt tại sự kiện từ thiện làm xúc động lòng người.
The tearful reunion of long-lost friends was a heartwarming moment.
Cuộc tái ngộ đầy nước mắt của những người bạn lâu ngày không gặp là một khoảnh khắc ấm áp.
Kết hợp từ của Tearful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very tearful Rất đau lòng | She was very tearful during the charity event. Cô ấy rất đầy nước mắt trong sự kiện từ thiện. |
A little tearful Hơi nước mắt | She felt a little tearful after the heartwarming social event. Cô ấy cảm thấy một chút rưng rưng sau sự kiện xã hội ấm áp. |
Almost tearful Gần như rơi lệ | She was almost tearful when talking about the social issues. Cô ấy gần như rơi nước mắt khi nói về các vấn đề xã hội. |
Slightly tearful Hơi nghẹn ngào | She was slightly tearful after watching the emotional movie. Cô ấy đã có chút nước mắt sau khi xem bộ phim cảm động. |
Họ từ
"Tearful" là một tính từ chỉ trạng thái cảm xúc khi một người đang khóc hoặc có dấu hiệu của sự đau buồn, thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài hoặc hành động của con người. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể có chút thay đổi nhẹ về ngữ điệu, nhưng nhìn chung, cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong văn viết và văn nói để truyền tải cảm xúc buồn bã hoặc đau đớn.
Từ "tearful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "terian", có nguồn gốc từ động từ Latinh "terere", nghĩa là "cọ xát" hoặc "xé". Khái niệm này liên quan đến hành động tạo ra nước mắt, thường là kết quả của cảm xúc đau khổ hoặc sự buồn bã. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tearful" được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người đang khóc hoặc thể hiện sự cảm động, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến nước mắt và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "tearful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, nơi các mô tả cảm xúc, tình huống căng thẳng hoặc nhân văn thường gặp. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả sự buồn bã, cảm động hoặc một khoảnh khắc cụ thể thể hiện sự luyến tiếc. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm phỏng vấn, văn chương, hoặc mô tả các trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp