Bản dịch của từ Crying trong tiếng Việt
Crying

Crying(Adjective)
Crying(Noun)
Crying(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cry.
Present participle and gerund of cry.
Dạng động từ của Crying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cry |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cried |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cried |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cries |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Crying, trong tiếng Anh, được hiểu là hành động rơi nước mắt khi trải qua cảm xúc mạnh mẽ, như buồn bã, vui sướng hoặc đau đớn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở một số tình huống văn hóa, việc khóc có thể bị coi là dấu hiệu của sự yếu đuối ở một số khu vực, trong khi ở nơi khác, nó được xem như một biểu hiện tự nhiên của cảm xúc.
Từ "crying" có nguồn gốc từ động từ "to cry", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crīean", mà lại xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kreuhan, có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gào thét". Trong lịch sử, hành động khóc không chỉ được xem là một phản ứng cảm xúc mà còn biểu thị sự kết nối xã hội và nhu cầu giao tiếp. Ngày nay, "crying" thường được hiểu là biểu hiện của nỗi buồn, đau đớn hoặc niềm vui, thể hiện sâu sắc trạng thái tâm lý của con người.
Từ "crying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể xuất hiện trong tình huống thể hiện cảm xúc hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi bàn về cảm xúc, sức khỏe tâm lý hoặc trong văn học để diễn tả đau buồn. Sự phổ biến của nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cho thấy vai trò quan trọng của cảm xúc trong giao tiếp.
Họ từ
Crying, trong tiếng Anh, được hiểu là hành động rơi nước mắt khi trải qua cảm xúc mạnh mẽ, như buồn bã, vui sướng hoặc đau đớn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở một số tình huống văn hóa, việc khóc có thể bị coi là dấu hiệu của sự yếu đuối ở một số khu vực, trong khi ở nơi khác, nó được xem như một biểu hiện tự nhiên của cảm xúc.
Từ "crying" có nguồn gốc từ động từ "to cry", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crīean", mà lại xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kreuhan, có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gào thét". Trong lịch sử, hành động khóc không chỉ được xem là một phản ứng cảm xúc mà còn biểu thị sự kết nối xã hội và nhu cầu giao tiếp. Ngày nay, "crying" thường được hiểu là biểu hiện của nỗi buồn, đau đớn hoặc niềm vui, thể hiện sâu sắc trạng thái tâm lý của con người.
Từ "crying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể xuất hiện trong tình huống thể hiện cảm xúc hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi bàn về cảm xúc, sức khỏe tâm lý hoặc trong văn học để diễn tả đau buồn. Sự phổ biến của nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cho thấy vai trò quan trọng của cảm xúc trong giao tiếp.
