Bản dịch của từ Crying trong tiếng Việt
Crying
Crying (Adjective)
The crying child needed help.
Đứa trẻ đang khóc cần được giúp đỡ.
The crying woman was comforted by her friends.
Người phụ nữ đang khóc được bạn bè an ủi.
The crying puppy was adopted by a kind family.
Con chó con đang khóc được một gia đình tốt bụng nhận nuôi.
Her crying behavior in public was inappropriate.
Hành vi khóc của cô ấy ở nơi công cộng không thích hợp.
The crying child was comforted by a kind stranger.
Đứa trẻ đang khóc được một người lạ tử tế an ủi.
The crying sound echoed through the empty streets at night.
Âm thanh khóc lóc vang vọng qua những con phố vắng vào đêm.
Nó khóc.
That cries.
The crying baby kept the whole neighborhood awake at night.
Đứa bé đang khóc đã khiến cả khu phố thức cả đêm.
The crying woman received comforting hugs from her friends.
Người phụ nữ đang khóc nhận được những cái ôm an ủi từ bạn bè.
The crying child was quickly soothed by his mother's lullaby.
Đứa trẻ đang khóc nhanh chóng được mẹ ru bằng bài hát ru.
Crying (Noun)
Her crying during the movie made everyone emotional.
Việc cô ấy khóc trong phim khiến mọi người xúc động.
The baby's crying could be heard from the next room.
Tiếng khóc của em bé có thể nghe từ phòng kế tiếp.
After the argument, there was a lot of crying in the room.
Sau cuộc tranh cãi, có rất nhiều tiếng khóc trong phòng.
Crying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cry.
Present participle and gerund of cry.
Many children are crying during the social event at the park.
Nhiều trẻ em đang khóc trong sự kiện xã hội tại công viên.
Not everyone is crying about the recent social changes in the community.
Không phải ai cũng đang khóc về những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng.
Are people crying because of the social issues discussed at the meeting?
Có phải mọi người đang khóc vì các vấn đề xã hội được thảo luận tại cuộc họp không?
Dạng động từ của Crying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crying |
Họ từ
Crying, trong tiếng Anh, được hiểu là hành động rơi nước mắt khi trải qua cảm xúc mạnh mẽ, như buồn bã, vui sướng hoặc đau đớn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở một số tình huống văn hóa, việc khóc có thể bị coi là dấu hiệu của sự yếu đuối ở một số khu vực, trong khi ở nơi khác, nó được xem như một biểu hiện tự nhiên của cảm xúc.
Từ "crying" có nguồn gốc từ động từ "to cry", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crīean", mà lại xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kreuhan, có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gào thét". Trong lịch sử, hành động khóc không chỉ được xem là một phản ứng cảm xúc mà còn biểu thị sự kết nối xã hội và nhu cầu giao tiếp. Ngày nay, "crying" thường được hiểu là biểu hiện của nỗi buồn, đau đớn hoặc niềm vui, thể hiện sâu sắc trạng thái tâm lý của con người.
Từ "crying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể xuất hiện trong tình huống thể hiện cảm xúc hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi bàn về cảm xúc, sức khỏe tâm lý hoặc trong văn học để diễn tả đau buồn. Sự phổ biến của nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cho thấy vai trò quan trọng của cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp