Bản dịch của từ Crying trong tiếng Việt

Crying

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crying(Adjective)

kɹˈaɪɪŋ
kɹˈaɪɪŋ
01

Điều đó đòi hỏi hành động hoặc sự chú ý.

That demands action or attention.

Ví dụ
02

Điều đó đáng bị quở trách hoặc chỉ trích.

That deserves rebuke or censure.

Ví dụ
03

Nó khóc.

That cries.

Ví dụ

Crying(Noun)

kɹˈaɪɪŋ
kɹˈaɪɪŋ
01

Hành động của người khóc; một tiếng khóc hoặc la hét.

The act of one who cries a weeping or shouting.

Ví dụ

Crying(Verb)

kɹˈaɪɪŋ
kɹˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cry.

Present participle and gerund of cry.

Ví dụ

Dạng động từ của Crying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ