Bản dịch của từ Censure trong tiếng Việt
Censure
Censure (Noun)
Biểu hiện chính thức của sự phản đối nghiêm trọng.
The formal expression of severe disapproval.
The censure of his behavior by the community was unanimous.
Cộng đồng nhất trí chỉ trích hành vi của anh ta.
Public figures often face censure for their controversial statements.
Các nhân vật của công chúng thường phải đối mặt với sự chỉ trích vì những phát biểu gây tranh cãi của họ.
The government's decision received censure from human rights organizations.
Quyết định của chính phủ đã nhận được sự chỉ trích từ các tổ chức nhân quyền.
Dạng danh từ của Censure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Censure | Censures |
Kết hợp từ của Censure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public censure Lời phê bình công khai | The celebrity faced public censure for his controversial remarks. Ngôi sao đối mặt với sự khiển trách công cộng vì nhận xét gây tranh cãi của mình. |
Moral censure Lời chỉ trích đạo đức | The community expressed moral censure towards the corrupt official. Cộng đồng bày tỏ lời chỉ trích đạo đức đối với quan chức tham nhũng. |
Social censure Lời phê bình xã hội | Social censure can discourage inappropriate behavior in communities. Lời chỉ trích xã hội có thể ngăn chặn hành vi không phù hợp trong cộng đồng. |
Official censure Khoan hạch chính thức | The school board issued an official censure to the misbehaving students. Hội đồng trường đã ban hành một lời chỉ trích chính thức đối với những học sinh nghịch ngợm. |
Censure (Verb)
Thể hiện sự phản đối gay gắt đối với (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt là trong một tuyên bố trang trọng.
Express severe disapproval of (someone or something), especially in a formal statement.
The community censured the politician for his controversial remarks.
Cộng đồng đã chỉ trích chính trị gia vì những nhận xét gây tranh cãi của ông.
Social media users censure cyberbullying to protect online safety.
Người dùng mạng xã hội chỉ trích hành vi bắt nạt trên mạng để bảo vệ sự an toàn trực tuyến.
Public figures often face censure for inappropriate behavior in society.
Các nhân vật của công chúng thường phải đối mặt với sự chỉ trích vì hành vi không phù hợp trong xã hội.
Dạng động từ của Censure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Censure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Censured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Censured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Censures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Censuring |
Kết hợp từ của Censure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Censure severely Lên án gay gắt | The online community censured severely the cyberbully's actions. Cộng đồng trực tuyến đã chỉ trích nghiêm khắc hành động của kẻ bắt nạt trên mạng. |
Họ từ
Censure (chỉ trích) là một từ được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc lên án một ai đó hoặc một hành động nào đó một cách chính thức. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nhằm phản đối các hành vi sai trái hoặc không đúng mực. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi, với British English thường sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn so với American English trong các bối cảnh tương tự.
Từ "censure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "censura", nghĩa là "sự kiểm tra" hoặc "sự đánh giá". Từ này xuất phát từ hoạt động của các nhà kiểm toán trong xã hội La Mã cổ đại, những người có trách nhiệm đánh giá công dân và thực hiện các biện pháp kỷ luật. Ngày nay, "censure" được hiểu là hành động chỉ trích hoặc lên án chính thức, thường áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, phản ánh sự tiếp nối của việc đánh giá và kiểm soát hành vi trong cộng đồng.
Từ "censure" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc đưa ra sự phê bình chính thức đối với hành vi hay quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, "censure" cũng được sử dụng phổ biến trong báo chí và các tài liệu liên quan đến quản lý và đạo đức nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp