Bản dịch của từ Censure trong tiếng Việt

Censure

Noun [U/C] Verb

Censure (Noun)

sˈɛnʃɚ
sˈɛnʃəɹ
01

Biểu hiện chính thức của sự phản đối nghiêm trọng.

The formal expression of severe disapproval.

Ví dụ

The censure of his behavior by the community was unanimous.

Cộng đồng nhất trí chỉ trích hành vi của anh ta.

Public figures often face censure for their controversial statements.

Các nhân vật của công chúng thường phải đối mặt với sự chỉ trích vì những phát biểu gây tranh cãi của họ.

The government's decision received censure from human rights organizations.

Quyết định của chính phủ đã nhận được sự chỉ trích từ các tổ chức nhân quyền.

Dạng danh từ của Censure (Noun)

SingularPlural

Censure

Censures

Kết hợp từ của Censure (Noun)

CollocationVí dụ

Public censure

Lời phê bình công khai

The celebrity faced public censure for his controversial remarks.

Ngôi sao đối mặt với sự khiển trách công cộng vì nhận xét gây tranh cãi của mình.

Moral censure

Lời chỉ trích đạo đức

The community expressed moral censure towards the corrupt official.

Cộng đồng bày tỏ lời chỉ trích đạo đức đối với quan chức tham nhũng.

Social censure

Lời phê bình xã hội

Social censure can discourage inappropriate behavior in communities.

Lời chỉ trích xã hội có thể ngăn chặn hành vi không phù hợp trong cộng đồng.

Official censure

Khoan hạch chính thức

The school board issued an official censure to the misbehaving students.

Hội đồng trường đã ban hành một lời chỉ trích chính thức đối với những học sinh nghịch ngợm.

Censure (Verb)

sˈɛnʃɚ
sˈɛnʃəɹ
01

Thể hiện sự phản đối gay gắt đối với (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt là trong một tuyên bố trang trọng.

Express severe disapproval of (someone or something), especially in a formal statement.

Ví dụ

The community censured the politician for his controversial remarks.

Cộng đồng đã chỉ trích chính trị gia vì những nhận xét gây tranh cãi của ông.

Social media users censure cyberbullying to protect online safety.

Người dùng mạng xã hội chỉ trích hành vi bắt nạt trên mạng để bảo vệ sự an toàn trực tuyến.

Public figures often face censure for inappropriate behavior in society.

Các nhân vật của công chúng thường phải đối mặt với sự chỉ trích vì hành vi không phù hợp trong xã hội.

Dạng động từ của Censure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Censure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Censured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Censured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Censures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Censuring

Kết hợp từ của Censure (Verb)

CollocationVí dụ

Censure severely

Lên án gay gắt

The online community censured severely the cyberbully's actions.

Cộng đồng trực tuyến đã chỉ trích nghiêm khắc hành động của kẻ bắt nạt trên mạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Censure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Censure

Không có idiom phù hợp