Bản dịch của từ Censure trong tiếng Việt

Censure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Censure(Noun)

sˈɛnʃɚ
sˈɛnʃəɹ
01

Biểu hiện chính thức của sự phản đối nghiêm trọng.

The formal expression of severe disapproval.

Ví dụ

Dạng danh từ của Censure (Noun)

SingularPlural

Censure

Censures

Censure(Verb)

sˈɛnʃɚ
sˈɛnʃəɹ
01

Thể hiện sự phản đối gay gắt đối với (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt là trong một tuyên bố trang trọng.

Express severe disapproval of (someone or something), especially in a formal statement.

Ví dụ

Dạng động từ của Censure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Censure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Censured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Censured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Censures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Censuring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ