Bản dịch của từ Politician trong tiếng Việt

Politician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politician(Noun)

pˌɒlɪtˈɪʃən
ˌpɑɫəˈtɪʃən
01

Một người tham gia hoạt động chính trị hoặc là thành viên của một đảng chính trị.

A person who engages in political activity or who is a member of a political party

Ví dụ
02

Một người hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực chính trị, đặc biệt là người nắm giữ chức vụ được bầu.

A person who is professionally involved in politics especially as a holder of an elected office

Ví dụ
03

Một cá nhân tìm cách đạt được hoặc duy trì quyền lực hoặc ảnh hưởng chính trị.

An individual who seeks to gain or maintain political power or influence

Ví dụ