Bản dịch của từ Politician trong tiếng Việt
Politician
Noun [U/C]

Politician(Noun)
pˌɒlɪtˈɪʃən
ˌpɑɫəˈtɪʃən
Ví dụ
02
Một người hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực chính trị, đặc biệt là người nắm giữ chức vụ được bầu.
A person who is professionally involved in politics especially as a holder of an elected office
Ví dụ
