Bản dịch của từ Politician trong tiếng Việt
Politician
Politician (Noun)
Người tham gia chính trị một cách chuyên nghiệp, đặc biệt là người nắm giữ một chức vụ dân cử.
A person who is professionally involved in politics, especially as a holder of an elected office.
The politician gave a speech at the town hall meeting.
Chính trị gia đã có bài phát biểu tại cuộc họp ở tòa thị chính.
Many people trust the politician to make decisions for the community.
Nhiều người tin tưởng chính trị gia sẽ đưa ra quyết định cho cộng đồng.
The politician was elected as the mayor of the city.
Chính trị gia được bầu làm thị trưởng thành phố.
Dạng danh từ của Politician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Politician | Politicians |
Kết hợp từ của Politician (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consummate politician Chính trị gia tài ba | The consummate politician knew how to connect with diverse communities. Nhà chính trị hoàn hảo biết cách kết nối với cộng đồng đa dạng. |
Successful politician Chính trị gia thành công | A successful politician understands the needs of the community. Một chính trị gia thành công hiểu những nhu cầu của cộng đồng. |
Conservative politician Chính trị gia bảo thủ | The conservative politician advocated for traditional values in society. Nhà chính trị bảo thủ ủng hộ các giá trị truyền thống trong xã hội. |
Influential politician Chính trị gia có ảnh hưởng | The influential politician advocated for social welfare programs. Nhà chính trị có ảnh hưởng đã ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Senior politician Chính trị gia già | The senior politician proposed a new social welfare program. Người chính trị cao cấp đề xuất một chương trình phúc lợi xã hội mới. |
Họ từ
Từ "politician" diễn tả một cá nhân tham gia vào lĩnh vực chính trị, thường là người có vai trò trong việc đưa ra quyết định hoặc điều hành các chính sách công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt trong viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, ở Anh, từ có thể gợi lên hình ảnh tiêu cực về sự tham nhũng hoặc mưu đồ, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đơn giản là một thuật ngữ chỉ nghề nghiệp.
Từ "politician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politicus", có nghĩa là "thuộc về chính trị", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "politikos", có liên quan đến "polis" (thành phố, cộng đồng). Ban đầu, từ này mô tả những người tham gia vào các hoạt động lãnh đạo và quản lý các vấn đề công cộng trong cộng đồng. Qua thời gian, "politician" đã trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân tham gia vào chính trị một cách có hệ thống, thể hiện sự quan tâm đến việc tổ chức và điều hành xã hội.
Từ "politician" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các cuộc phỏng vấn hoặc bài báo về hoạt động chính trị. Ngoài ra, "politician" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về ảnh hưởng, vai trò và trách nhiệm của các nhà lãnh đạo chính trị trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp