Bản dịch của từ Forget trong tiếng Việt
Forget
Forget (Verb)
Quên, không nhớ đến.
Forget, don't remember.
She forgets to call her friend on her birthday.
Cô ấy quên gọi cho bạn mình vào ngày sinh nhật của mình.
He always forgets to reply to messages on time.
Anh ấy luôn quên trả lời tin nhắn đúng giờ.
Don't forget to RSVP for the social gathering next week.
Đừng quên trả lời cho buổi họp mặt xã hội vào tuần tới.
She always forgets her friend's birthday.
Cô ấy luôn quên sinh nhật của bạn mình.
I forget to call my mom when I'm busy.
Tôi quên gọi cho mẹ khi tôi bận.
I always forget to call my friend on his birthday.
Tôi luôn quên gọi cho bạn vào ngày sinh nhật của anh ấy.
Don't forget to bring the gift to the social gathering.
Đừng quên mang quà đến buổi tụ tập xã hội.
She forgot the meeting time and missed the important event.
Cô ấy quên thời gian cuộc họp và bỏ lỡ sự kiện quan trọng.
Dạng động từ của Forget (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgotten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgetting |
Kết hợp từ của Forget (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep forgetting Luôn quên | I keep forgetting to mention her achievements in my ielts essay. Tôi luôn quên đề cập đến thành tích của cô ấy trong bài luận ielts của tôi. |
Forget all about something Quên hết về điều gì đó | Don't forget all about your social responsibilities. Đừng quên tất cả về trách nhiệm xã hội của bạn. |
Họ từ
Từ "forget" trong tiếng Anh mang nghĩa là không nhớ điều gì đó, mất khả năng recollection của một ký ức hoặc thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như giao tiếp hàng ngày, học tập, hoặc trong văn viết. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và cấu trúc câu.
Từ "forget" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgietan", bắt nguồn từ tiền tố "for-" có nghĩa là "không" và động từ "gietan", có nghĩa là "nhớ". Nguồn gốc Latin của nó là "obliviscor", có nghĩa là "quên" và thể hiện ý nghĩa của việc không thu nạp hoặc không ghi nhớ thông tin. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện tại, chỉ hành động không giữ lại ký ức hoặc thông tin nào trong tâm trí, thể hiện sự mất mát về nhận thức.
Từ "forget" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này chủ yếu liên quan đến việc diễn đạt ý kiến, thông tin và sự hồi tưởng. Trong phần Writing, học viên thường sử dụng "forget" để trình bày quan điểm cá nhân hoặc lý do về việc bỏ quên. Trong Speaking, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về kỷ niệm hoặc sự kiện. Ngoài ra, "forget" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả việc không nhớ điều gì đó, củng cố khả năng giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp