Bản dịch của từ Factual trong tiếng Việt
Factual
Factual (Adjective)
Her research provided factual evidence for the social issue.
Nghiên cứu của cô ấy cung cấp bằng chứng thực tế cho vấn đề xã hội.
The documentary presented factual information on poverty statistics.
Bộ phim tài liệu trình bày thông tin thực tế về thống kê đói nghèo.
The news article contained factual details about the community project.
Bài báo mới chứa thông tin chi tiết thực tế về dự án cộng đồng.
Dạng tính từ của Factual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Factual Thực tế | More factual Thực tế hơn | Most factual Thực tế nhất |
Kết hợp từ của Factual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely factual Hoàn toàn một cách hiện thực | The survey results are purely factual. Kết quả khảo sát là hoàn toàn dựa trên sự thật. |
Largely factual Phần lớn là sự thật | The social study was largely factual and based on surveys. Nghiên cứu xã hội chủ yếu là sự thật và dựa trên cuộc khảo sát. |
Basically factual Cơ bản là sự thật | The survey results are basically factual. Kết quả khảo sát cơ bản là sự thật. |
Strictly factual Chỉ là sự thật | She only shared strictly factual information on social media. Cô ấy chỉ chia sẻ thông tin chính xác một cách nghiêm ngặt trên mạng xã hội. |
Supposedly factual Giả thiết trên lý thuyết | The documentary provided supposedly factual information about the society. Bộ phim tài liệu cung cấp thông tin được cho là có thật về xã hội. |
Họ từ
Từ "factual" là một tính từ có nghĩa là liên quan đến sự thật, được xác minh và không mang tính chủ quan. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những thông tin, dữ liệu hoặc sự kiện có thể kiểm chứng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "factual" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như báo chí, nghiên cứu và giáo dục để nhấn mạnh tính chính xác của thông tin.
Từ "factual" xuất phát từ căn nguyên Latin "factus", có nghĩa là "được làm" hoặc "được thực hiện". Từ này được hình thành từ động từ "facere", mang nghĩa "làm". Trong tiếng Anh, "factual" được sử dụng để chỉ những điều dựa trên sự thật, thông tin xác thực hoặc dữ liệu có thể kiểm chứng. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa "được thực hiện" sang "dựa trên sự thật" phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chính xác và khách quan trong tri thức hiện đại.
Từ "factual" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu thí sinh trình bày thông tin chính xác và khách quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "factual" thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, nghiên cứu hoặc báo cáo thể hiện sự thật mà không có yếu tố chủ quan. Bên cạnh đó, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thật hoặc tính chính xác của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp