Bản dịch của từ Factual trong tiếng Việt

Factual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factual(Adjective)

fˈæktʃuːəl
ˈfæktʃuəɫ
01

Quan tâm đến thực tế hơn là lý thuyết.

Concerned with the actual rather than the hypothetical

Ví dụ
02

Trình bày sự thật như chúng vốn có, không chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân.

Representing the facts as they are not influenced by personal feelings or opinions

Ví dụ
03

Dựa trên thực tế có sự tồn tại thực sự

Based on fact having actual existence

Ví dụ