Bản dịch của từ Factual trong tiếng Việt

Factual

Adjective

Factual (Adjective)

fˈæktʃul̩
fˈæktʃul̩
01

Lo ngại thực tế sự việc là như thế nào.

Concerned with what is actually the case.

Ví dụ

Her research provided factual evidence for the social issue.

Nghiên cứu của cô ấy cung cấp bằng chứng thực tế cho vấn đề xã hội.

The documentary presented factual information on poverty statistics.

Bộ phim tài liệu trình bày thông tin thực tế về thống kê đói nghèo.

The news article contained factual details about the community project.

Bài báo mới chứa thông tin chi tiết thực tế về dự án cộng đồng.

Dạng tính từ của Factual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Factual

Thực tế

More factual

Thực tế hơn

Most factual

Thực tế nhất

Kết hợp từ của Factual (Adjective)

CollocationVí dụ

Purely factual

Hoàn toàn một cách hiện thực

The survey results are purely factual.

Kết quả khảo sát là hoàn toàn dựa trên sự thật.

Largely factual

Phần lớn là sự thật

The social study was largely factual and based on surveys.

Nghiên cứu xã hội chủ yếu là sự thật và dựa trên cuộc khảo sát.

Basically factual

Cơ bản là sự thật

The survey results are basically factual.

Kết quả khảo sát cơ bản là sự thật.

Strictly factual

Chỉ là sự thật

She only shared strictly factual information on social media.

Cô ấy chỉ chia sẻ thông tin chính xác một cách nghiêm ngặt trên mạng xã hội.

Supposedly factual

Giả thiết trên lý thuyết

The documentary provided supposedly factual information about the society.

Bộ phim tài liệu cung cấp thông tin được cho là có thật về xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Factual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factual

Không có idiom phù hợp