Bản dịch của từ Factual trong tiếng Việt
Factual
Adjective

Factual(Adjective)
fˈæktʃuːəl
ˈfæktʃuəɫ
01
Quan tâm đến thực tế hơn là lý thuyết.
Concerned with the actual rather than the hypothetical
Ví dụ
02
Trình bày sự thật như chúng vốn có, không chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân.
Representing the facts as they are not influenced by personal feelings or opinions
Ví dụ
