Bản dịch của từ Dully trong tiếng Việt

Dully

Adverb

Dully (Adverb)

01

Một cách buồn tẻ; nhàm chán hoặc đơn điệu.

In a dull manner boringly or monotonously.

Ví dụ

She spoke dully about the importance of social media in IELTS.

Cô ấy nói chán chường về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong IELTS.

He dully presented the statistics on social media usage in IELTS writing.

Anh ấy trình bày một cách chán chường về số liệu thống kê về việc sử dụng truyền thông xã hội trong viết IELTS.

Did she explain dully how social media affects IELTS speaking scores?

Cô ấy có giải thích chán chường cách mà truyền thông xã hội ảnh hưởng đến điểm số nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dully

Không có idiom phù hợp