Bản dịch của từ Dully trong tiếng Việt
Dully
Dully (Adverb)
Một cách buồn tẻ; nhàm chán hoặc đơn điệu.
In a dull manner boringly or monotonously.
She spoke dully about the importance of social media in IELTS.
Cô ấy nói chán chường về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong IELTS.
He dully presented the statistics on social media usage in IELTS writing.
Anh ấy trình bày một cách chán chường về số liệu thống kê về việc sử dụng truyền thông xã hội trong viết IELTS.
Did she explain dully how social media affects IELTS speaking scores?
Cô ấy có giải thích chán chường cách mà truyền thông xã hội ảnh hưởng đến điểm số nói IELTS không?
Họ từ
Từ "dully" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách chậm chạp, thiếu năng lượng hoặc sự sống động. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra một cách mờ nhạt, không thú vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dully" có cách phát âm tương tự và thể hiện cùng một ý nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn phong, trong khi các hình thức viết vẫn nhất quán giữa hai biến thể.
Từ "dully" bắt nguồn từ tiếng Latin "dullem", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "mờ nhạt". Tiền tố "dull" trong tiếng Anh ngày nay mang ý nghĩa cụ thể về sự thiếu sắc nét, sống động hoặc hứng thú. Sự phát triển lịch sử của từ này thể hiện sự chuyển biến trong cách hiểu về cảm xúc và cảm giác, phản ánh trạng thái buồn tẻ hoặc thiếu năng lượng. Điều này dẫn đến cách sử dụng từ "dully" trong ngữ cảnh mô tả những hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách thiếu sinh động hoặc không có sự hăng hái.
Từ "dully" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái chậm chạp hoặc thiếu nhiệt huyết, thường liên quan đến cảm xúc hoặc phản ứng không tích cực. Ví dụ, trong một bài luận hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý, việc sử dụng "dully" nhằm diễn tả sự chán nản hoặc thiếu hứng thú trong một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp