Bản dịch của từ Dully trong tiếng Việt
Dully
Dully (Adverb)
Một cách buồn tẻ; nhàm chán hoặc đơn điệu.
In a dull manner boringly or monotonously.
She spoke dully about the importance of social media in IELTS.
Cô ấy nói chán chường về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong IELTS.
He dully presented the statistics on social media usage in IELTS writing.
Anh ấy trình bày một cách chán chường về số liệu thống kê về việc sử dụng truyền thông xã hội trong viết IELTS.
Did she explain dully how social media affects IELTS speaking scores?
Cô ấy có giải thích chán chường cách mà truyền thông xã hội ảnh hưởng đến điểm số nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp